Mô tả
BMW 320i 2012 màu nâu havana
- Năm sx: 2012
- Tình trạng giấy tờ: Tên cá nhân có thể uỷ quyền
- Odo: 25.000miles (bao check hãng)
- Giá bán: 1.020.000.000 vnđ
- Tình trạng xe: Cam kết không đâm đụng ngập nước tua chỉnh đồng hồ, có thể test xe tại hãng BMW hoặc gara bất kỳ theo yêu cầu của khách hàng.
- Option:
+ Dừng xe tạm tắt động cơ tiết kiệm nhiên liệu
+ 3 chế độ chạy khác nhau
+ Nút đề Start/Stop.
+ 2 ghế chỉnh điện nhớ 2 vị trí
+ Vô lăng tích hợp nhiều chức năng giải trí trên vô lăng
+ Điều khiển bằng giọng nói
+ Kết nối điện thoại rãnh tay
+ Cân bằng điện tử chống trượt ESP
+ 4 Thắng đĩa ABS
+ Đèn Autolight
+ Gạt nước mưa Auto
+ Cảm biến de zin theo xe
+ Kính hậu xếp điện , tích hợp xi nhan
+ Kết nối USB, Bluetooth, IPOD, AUX...
_ ...và rất rất nhiều trang thiết bị tiện nghi khác...
*** Salon Oto 186 sẵn sàng hỗ trợ khách hàng thủ tục mua xe trả góp qua ngân hàng, đăng ký, đăng kiểm, vận chuyển xe liên tỉnh,...Và luôn sẵn sàng đổi xe giao lưu với ae trên mọi miền đất nước ! Vui lòng liên hệ trực tiếp hoặc ghé Salon Oto 186 để được tư vấn tốt hơn ! Xin cám ơn !
LH: Salon Ô Tô 186, địa chỉ số 186 Nguyễn Văn Linh, p.Tân Thuận Tây, Q.7, (hướng từ cầu Tân Thuận 2 xuống gặp Nguyễn Văn Linh quẹo phải) - Tel: 0902115498 Châu
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
1.020.000.000đ |
Hộp số |
Số tay |
Tình trạng |
Cũ |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Sedan |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2012 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Đang cập nhật |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
4 |
|
|
Số km đã đi |
25000km |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Có
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Không
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Không
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
Giả Da |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
178.2/79.3/55.9
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
3362 (3428) lbs
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
I4
|
Kiểu động cơ |
|
Dung tích xylanh (cc) |
1997
|
Tỷ số nén |
11.0
|
Công suất cực đại(Hp) |
184 / 5,000
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
270 / 1,250-4,500
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
235
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
7.3
|
Dung tích bình xăng |
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
12,3 inch
|
Phanh sau |
11,8 inch
|
Giảm xóc trước |
|
Giảm xóc sau |
|
Lốp xe |
205/60 R16 92W
|
Vành mâm xe |
|