Mô tả

Thông số kỹ thuật:
Loại nhiên liệu/Động cơ/Số xi lanh: Xăng / Thẳng hàng / 4
Dung tích động cơ (cm³): 1,998
Công suất cực đại ((kW (hp) / rpm): 135 (184) / 5,000
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (s): 7.9
Vận tốc tối đa (km/h): 230
Mức tiêu thụ nhiên liệu (hỗn hợp): 6.4
Nội thất: Da Sensatec
Kiểu mâm: Mâm hợp kim nan kép kiểu 397, 18 inch (2A5)
Trang bị tiêu chuẩn
An toàn, Hệ thống lái và Hộp số
6 túi khí
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Chức năng khóa cửa tự động khi xe chạy (8S3)
Nút bấm Start/Stop thông minh
Hệ thống tái sinh năng lượng khi nhấn phanh
Đèn LED sương mù (5A1)
Lốp an toàn run-flat (258)
Hộp số tự động 8 cấp Steptronic (205)
Vô lăng có hệ thống trợ lực điện (216)
Chức năng cảnh báo áp suất lốp
Hệ thống đèn pha thông minh công nghệ LED (552)
Màu sơn và thiết kế ngoại thất
Các chi tiết ngoại thất viền Aluminium (3L8)
Màu sơn có ánh kim / không có ánh kim
Gói thiết kế thể thao (7AC)
Tiện nghi và thiết kế nội thất
Lỗ cắm điện công suất 12 volt (575)
Tựa tay phía trước trượt được (4AE)
Hệ thống điều hòa chỉnh điện 2 vùng (534)
Cốp sau đóng mở bằng điện (316)
Tựa tay trung tâm phía sau (497)
Hệ thống hỗ trợ tiện ích đóng/mở cửa xe (322
Nội thấp ốp gỗ cao cấp viền Chrome (4FV)
Bảng đồng hồ với chức năng hiển thị mở rộng (6WA)
Hệ thống đèn nội thất (563)
Màn hình hiện thị đa thông tin
Vô lăng tích hợp các chức năng phổ biến (249)
Tựa đầu phía sau trượt được (5DC)
Ghế trước chỉnh điện với chế độ nhớ (459)
Trang bị gạt tàn thuốc và mồi lửa (441)
Vô lăng bọc da kiểu thể thao (255)
Ghế người lái và hành khách phía trước kiểu thể thao (481)
Gói trang bị khoang hành lý (493)
Trang bị hỗ trợ vận hành
Nút chuyển chế độ vận hành ECO PRO (4U2)
Hệ thống kiểm soát hành trình với chức năng phanh (544)
Chức năng điều chỉnh góc chiếu đèn pha (5AC)
Gương chiếu hậu trong và ngoài xe tự điều chỉnh chống chói (430)
Hệ thống kiểm soát cự ly đỗ xe, cảm biến trước và sau (508)
Cảm biến mưa (521)
Camera quan sát lùi xe (3AG)
Đồng hồ hiển thị số ki lô mét (548)
Chức năng thông khoang hành lý (465)
Hệ thống giải trí
Chức năng kết nối Bluetooth cho điện thoại và cổng âm thanh USB (6NH)
Hệ thống âm thanh HiFi cao cấp (676)
Radio BMW chuyên dụng (663)
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 1.929.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Nhập khẩu Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Sedan Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2017 Mức tiêu thụ nhiên liệu 6L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 4
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Không Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Không Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế Giả Da
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4824x2047x1508
Chiều dài cơ sở (mm) 2920
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg) 1615
Động cơ
Loại động cơ 3,0-lít
Kiểu động cơ 4/4
Dung tích xylanh (cc) I4/1997
Tỷ số nén 11.0
Công suất cực đại(Hp) 135(184)/5000-6250
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 270/1,250 - 4,500
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số
Tốc độ tối đa (km/h) 229
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) 7,9
Dung tích bình xăng
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước
Phanh sau
Giảm xóc trước
Giảm xóc sau
Lốp xe 225/55 R17 97V
Vành mâm xe 8 J x 17 inches, light-alloy
Tạo salon miễn phí