Mô tả

Chevrolet Cruze LTZ 2017 là mẫu xe Mỹ toàn cầu, trang bị động cơ 1.8 phiên bản cao cấp.
Điểm nổi bật:
+ Tính năng - An toàn.
+ Vận hành - Đầm chắc.
+ Trang bị - Tiện nghi.
+ Thiết kế - Sang trọng.
LT: 589 triệu đồng – (Số sàn) – động cơ 1.6.
LTZ: 699 triệu đồng – (Số tự động) – động cơ 1.8 – phiên bản cao cấp.
Khuyến mãi: Cực lớn trong tháng. Giảm ngay 40triệu tiền mặt và quà tặng hấp dẫn.
- Khách gọi điện ngay nhận ngay giá giảm. Ưu đãi đặc biệt chính sách về giá và quà tặng cho kháchhàng đặc biệt.
- , Hỗ trợ vay vốn đến 80%-90% giá trị xe.. Ngân hàng hỗ trợ khách hàng khó chứng minh thu nhập...
* Giao xe nhanh chóng.
* Bảo hành & cứu hộ 24/7 (3 năm/100.000km).
[*] Gọi số Hotline 0965100152 để được: Tư vấn kỹ hơn + Lái thử xe miễn phí + Có thêm khuyến mãi & ưu đãi.

Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 699.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Trong nước Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Sedan Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2016 Mức tiêu thụ nhiên liệu 7L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40 Không
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế Nỉ
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối Không
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4597x1788x1477
Chiều dài cơ sở (mm) 2,685
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1,544/1,558
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,45
Trọng lượng không tải (kg) 1,285
Động cơ
Loại động cơ 1.6 DOHC, MFI
Kiểu động cơ
Dung tích xylanh (cc) 1,598
Tỷ số nén 9.5:1
Công suất cực đại(Hp) 107/6000
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 150/4000
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số số tự động 6 cấp
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa tản nhiệt
Phanh sau Tang trống
Giảm xóc trước
Giảm xóc sau
Lốp xe 205/60R16
Vành mâm xe 16
Tạo salon miễn phí