Mô tả
CHEVROLET CRUZE MỚI.. ✋✋✋
++++Phiên bản Cruze LT số sàn giá 572.000.000 VND. Khuyến mãi trong tháng 09/2016 giảm ngay 40.000.000VNĐ
++++Phiên bản Cruze LTZ số tự động giá 686.000.000 VND. Khuyến mãi trong tháng 09/2016 giảm ngay 70.000.000VNĐ
Bạn chỉ cần đưa trước 5% sở hữu ngay xe Chevrolet Cruze 2016 đẳng cấp Mỹ hỗ trợ vay đến 95%. Hotline: 093.616.62.64
--------------------
Thông số kỹ thuật xe Cruze 2016 số tự động 6 cấp.
Xe Chevrolet Cruze 2016 kiểu dáng ấn tượng được trang bị những tính năng vượt trội hơn các sản phẩm cùng phân khúc tại Việt Nam như:
- Động cơ 1.8l, hộp số 6AT, công suất 139/6200.
- Chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm không dùng chìa khóa.
- Kiếng gập điện tích hợp đèn xi nhan trên gương chiếu hậu.
- Lưới tản nhiệt mạ Crôm thể thao, đèn sương mù dạng thấu kính, đèn chiếu sáng ban ngày dạng LED.
- Tích hợp bảng điều khiển âm thanh trên vô Lăng.
- 04 phanh đĩa tản nhiệt kết hợp với tính năng ABS.
- Cảm biến de giúp lùi và đỗ xe một cách tự tin, an toàn.
- Điều hòa nhiệt độ tự động.
- 04 túi khí được trang bị cho người lái và hành khách.
- Mâm hợp kim 17" giúp chiếc xe mang tính chất thể thao và chạy ổn định hơn.
- Cửa sổ trời điều chỉnh điện mang lại không gian khoáng đãng.
- Ghế da cao cấp, sang trọng.
- Kiểm soát tốc độ (Cruise Control).
- Cảm biến gạt mưa tự động.
- Cảm biến đèn pha tự động.
Và nhiều tính năng hiện đại khác.
Hơn 3tr xe đã bán là lời minh chứng rõ ràng nhất cho chất lượng của Chevrolet Cruze.
Hãy sở hữu ngay 1 chiếc Chevrolet Cruze.
Xe có đủ màu: Trắng, đen, bạc, đỏ, ghi vàng. Giao xe ngay!! Hỗ trợ trả góp nhanh lẹ.
****Hỗ trợ trả góp ngân hàng lãi suất ưu đãi, thủ tục đơn giản (bên công ty mình sẽ lo từ A đến Z).
Chỉ cần chuẩn bị 10% là lấy xe ngay trong vòng 3 ngày.
Chế độ hậu mãi:
- Xe Chevrolet Cruze 2016 được bảo hành 3 năm hoặc 100.000 km.
- Cứu hộ miễn phí.
- Bảo dưỡng nhanh.
- Bảo hành phụ tùng phụ kiện 01 năm hoặc 25.000km.
Giá cả liên hệ để có giá tốt nhất
Hotline 093.616.62.64 TVBH: Mr.Tĩnh
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
686.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Chưa xác định |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Chưa xác định |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Sedan |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2016 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
7L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Có
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Không
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
Nỉ |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Không
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4597x1788x1477
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2,685
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1,544/1,558
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5,45
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1,285
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
1.6 DOHC, MFI
|
Kiểu động cơ |
|
Dung tích xylanh (cc) |
1,598
|
Tỷ số nén |
9.5:1
|
Công suất cực đại(Hp) |
107/6000
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
150/4000
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
số tự động 6 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa tản nhiệt
|
Phanh sau |
Tang trống
|
Giảm xóc trước |
|
Giảm xóc sau |
|
Lốp xe |
205/60R16
|
Vành mâm xe |
16
|