Mô tả
CẢM ƠN QUÝ KHÁCH ĐÃ QUAN TÂM VÀ THAM KHẢO DÒNG XE BÁN TẢI PICKUP CỦA MITSUBISHI VINH - NGHỆ AN!!!
quý khách Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất:
HOTLINE: 0931.389.896 - 0979.012.676.
MITSUBISHI TRITON 4X2 AT là phiên bản xe máy dầu 1 cầu tự động. Xe được trang bị động cơ DID 2.5 L mạnh mẽ bền bỉ trên mọi cung đường ở Việt Nam. Được trang bị động cơ DID phun dầu điện tử, tăng áp với công suất cực đại 136 mã lực đảm bảo cho xe chở đầy tải trong các công việc phục vụ kinh doanh, thương mại, đồng thời giúp tiết kiệm nhiên liệu chỉ với 6,6l/100 Km. Xe được thiết kế với kiểu dáng thể thao, các đường cong vuốt dọc thân xe tạo nên nét độc đáo riêng biệt mà chỉ Mitsubishi Triton mới có. Tuy nhiên phiên bản Mitsubishi Triton 1 cầu tự động máy dầu có một số sự khác biệt so với phiên bản GLS (2 cầu).
________Thông số kỹ thuật_________
Kích thước & trọng lượng Triton 4X2 AT.
Kích thước toàn thể (DxRxC) (mm) 5.280 x 1.815 x 1.780.
Kích thước thùng (DxRxC) (mm) 1.520 x 1.470 x 475.
Khoảng cách hai cầu xe (mm) 3.000.
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) 5.9.
Khoảng sáng gầm xe (mm) 200.
Loại động cơ.
Diesel Commonrail - VGT.
(4D56 - High Power).
Hệ thống nhiên liệu Phun nhiên liệu điện tử.
Dung tích xylanh (cc) 2.5.
Công suất cực đại (pc/rpm) 178/4.000.
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) 400/2.000.
Tốc độ cực đại (Km/h) 169.
Dung tích thùng nhiên liệu 75 L.
Hộp số 5AT - Sport mode.
Truyền động Cầu sau.
Trợ lực lái Thủy lực.
Lốp xe trước/sau 245/70r16.
Phanh trước/sau đĩa thông gió/tang trống.
Trang thiết bị.
Đèn pha Halogen.
Đèn sương mù Có.
Kính chiếu hậu Chỉnh điện, mạ crôm.
Lưới tản nhiệt mạ crôm Có.
Gạt mưa điều chỉnh theo tốc độ xe Có.
Sưởi kính sau Có.
Mâm đúc hợp kim 16".
Đèn phanh thứ ba lắp trên cao Có.
Vô lăng và cần số bọc da Có.
Điều hòa nhiệt độ chỉnh tay.
Chất liệu ghế nỉ cao cấp.
Ghế tài xế chỉnh tay.
Kính cửa điều khiển điện.
Kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm.
Hệ thống âm thanh DVD/Bluetooth/AUX/USB.
Túi khí an toàn đôi 2 túi khí.
Cơ cấu căng đai tự động cho ghế trước Có.
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS Có.
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD Có.
Khóa cửa trung tâm & Khóa an toàn trẻ em Có.
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để có giá ưu đãi:
Mitsubishi Vinh Nghệ An | Đại lý Mitsubishi 5S chính hãng.
Đại Lộ Xô Viết Nghệ Tĩnh - TP Vinh - Nghệ An.
Hotline: 0979.012.676 - 0931.389.896.
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
580.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
RWD: Dẫn động cầu sau |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Dầu |
Dòng xe |
Truck/Pickup |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2020 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Đang cập nhật |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Không
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Không
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Không
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Không
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Không
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Không
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Không
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Không
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Không
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Không
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Không
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Không
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Không
|
Vật liệu ghế
|
Nỉ |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Không
|
Giá để cốc phía trước
|
Không
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Không
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
5.280 x 1.815 x 1.780
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1.520/1.515
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.9
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1.735
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
Diesel Commonrail Turbo-Charged (4D56)
|
Kiểu động cơ |
|
Dung tích xylanh (cc) |
2.477
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
178/4.000
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
400/2.000
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Dầu - Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp
|
Hộp số |
5AT - Sport mode
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
169
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
75
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa thông gió
|
Phanh sau |
Tang trống
|
Giảm xóc trước |
Độc lập - tay đòn, lò xo cuộn với thanh cân bằng
|
Giảm xóc sau |
Nhíp lá
|
Lốp xe |
245/70R16
|
Vành mâm xe |
Mâm hợp kim 16-inch
|