Mô tả

MITSUBISHI TRITON 4X2 AT là phiên bản xe máy dầu 1 cầu tự động. Xe được trang bị động cơ DID 2.5 L mạnh mẽ bền bỉ trên mọi cung đường ở Việt Nam. Được trang bị động cơ DID phun dầu điện tử, tăng áp với công suất cực đại 136 mã lực đảm bảo cho xe chở đầy tải trong các công việc phục vụ kinh doanh, thương mại, đồng thời giúp tiết kiệm nhiên liệu chỉ với 6,6l/100 Km. Xe được thiết kế với kiểu dáng thể thao, các đường cong vuốt dọc thân xe tạo nên nét độc đáo riêng biệt mà chỉ Mitsubishi Triton mới có. Tuy nhiên phiên bản Mitsubishi Triton 1 cầu tự động máy dầu có một số sự khác biệt so với phiên bản GLS (2 cầu).


________Thông số kỹ thuật_________
Kích thước & trọng lượng Triton 4X2 AT.
Kích thước toàn thể (DxRxC) (mm) 5.280 x 1.815 x 1.780.
Kích thước thùng (DxRxC) (mm) 1.520 x 1.470 x 475.
Khoảng cách hai cầu xe (mm) 3.000.
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) 5.9.
Khoảng sáng gầm xe (mm) 200.
Loại động cơ.
Diesel Commonrail - VGT.
(4D56 - High Power).
Hệ thống nhiên liệu Phun nhiên liệu điện tử.
Dung tích xylanh (cc) 2.5.
Công suất cực đại (pc/rpm) 178/4.000.
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) 400/2.000.
Tốc độ cực đại (Km/h) 169.
Dung tích thùng nhiên liệu 75 L.
Hộp số 5AT - Sport mode.
Truyền động Cầu sau.
Trợ lực lái Thủy lực.
Lốp xe trước/sau 245/70r16.
Phanh trước/sau đĩa thông gió/tang trống.
Trang thiết bị.
Đèn pha Halogen.
Đèn sương mù Có.
Kính chiếu hậu Chỉnh điện, mạ crôm.
Lưới tản nhiệt mạ crôm Có.
Gạt mưa điều chỉnh theo tốc độ xe Có.
Sưởi kính sau Có.
Mâm đúc hợp kim 16".
Đèn phanh thứ ba lắp trên cao Có.
Vô lăng và cần số bọc da Có.
Điều hòa nhiệt độ chỉnh tay.
Chất liệu ghế nỉ cao cấp.
Ghế tài xế chỉnh tay.
Kính cửa điều khiển điện.
Kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm.
Hệ thống âm thanh DVD/Bluetooth/AUX/USB.
Túi khí an toàn đôi 2 túi khí.
Cơ cấu căng đai tự động cho ghế trước Có.
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS Có.
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD Có.
Khóa cửa trung tâm & Khóa an toàn trẻ em Có.


Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để có giá ưu đãi:
Mitsubishi Vinh Nghệ An | Đại lý Mitsubishi 5S chính hãng.
Đại Lộ Xô Viết Nghệ Tĩnh - TP Vinh - Nghệ An.
Hotline: 0969.392.298 e Giang
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 555đ Hộp số Số tay
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động RWD: Dẫn động cầu sau
Xuất xứ xe Nhập khẩu Nhiên liệu* Dầu
Dòng xe Truck/Pickup Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2018 Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Không Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Không Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Không Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động Không
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Không Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao Không
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Không Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng Không
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Không Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Không Ghế sau gập được kiểu 60/40 Không
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Không Vật liệu ghế Nỉ
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Không Giá để cốc phía trước Không
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối Không
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 5.280 x 1.815 x 1.780
Chiều dài cơ sở (mm)
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1.520/1.515
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.9
Trọng lượng không tải (kg) 1.705
Động cơ
Loại động cơ Diesel Commonrail Turbo-Charged (4D56)
Kiểu động cơ
Dung tích xylanh (cc) 2.477
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 136/4.000
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 324/2.000
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu Dầu - Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp
Hộp số Hộp số sàn 5 số
Tốc độ tối đa (km/h) 167
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa thông gió
Phanh sau Tang trống
Giảm xóc trước Độc lập - tay đòn, lò xo cuộn với thanh cân bằng
Giảm xóc sau Nhíp lá
Lốp xe 245/70R16
Vành mâm xe Mâm hợp kim 16-inch
Tạo salon miễn phí