Mô tả

- Mitsubishi Vinh - Nghệ An là đại lý chính hãng tại thị trường bắc miền trung.
- Chuyên nhập khẩu các dòng xe chính hãng.
- Với đầy đủ các phân khúc trên thị trường xe hơi.
>>> Sau đây Mitsubishi cập nhật giá xe tất cả các dòng xe ô tô tại Vinh - Nghệ An. Hy vọng khách hàng sẽ chọn được cho mình dòng xe ưng ý cho mình và gia đình.
- GÍA XE Ô TÔ TẠI VINH - NGHỆ AN 2020
>>> Mitsubishi Mirage 2020: nhập khẩu Thái Lan.
+ Mitsubishi Mirage 2020 MT: 350.000.000
Mitsubishi Mirage 2020 CVT ECO: 375.000.000
Mitsubishi Mirage 2020 CVT : 450.000.000
>>> Mitsubishi Attrage 2020: nhập khẩu Thái Lan.
+ Mitsubishi attrage MT: 375.000.000
+ Mitsubishi attrage CVT: 460.000.000
>>> Mitsubishi Xpander : Nhập khẩu nguyên chiếc.
+ Mitsubishi Xpander sàn: 550.000.000
+ Mitsubishi Xpander tự động: 620.000.000
>>> Mitsubishi Outlander : phiên bản 7 chỗ, linh kiện nhập khẩu Nhật Bản.
+ Mitsubishi Outlander 2.0 CVT: 808.000.000
+ Mitsubishi Outlander 2.0 CVT Full: 950.000.000
+ Mitsubishi Outlander 2.4 CVT Full: 1.049.000.000
>>> Mitsubishi pajero all new: bản 7 chỗ nhập nguyên chiếc Thái Lan.
+ Mitsubishi Pajero all new 1 cầu dầu: 1.063.000.000
+ Mitsubishi Pajero all new 1 cầu xăng : 1.093.000.000
+ Mitsubishi Pajero all new 1 cầu xăng full: 1.160.000.000
+ Mitsubishi Pajero all new 2 cầu xăng : 1.183.000.000
+ Mitsubishi Pajero all new 2 cầu xăng full: 1.250.000.000
>>> Bán tải Mitsubishi Triton: Nhập khẩu Thái Lan.
+ Mitsubishi Triton 1 cầu sàn: 555.000.000
+ Mitsubishi Triton 2 cầu sàn: 626.000.000
+ Mitsubishi Triton 1 cầu tự động: 586.000.000
+ Mitsubishi Triton 1 cầu tự động Mivec : 630.000.000
+ Mitsubishi Triton 1 cầu tự động Mivec alethe: 726.000.000
+ Mitsubishi Triton 2 cầu tự động Mivec : 770.000.000
MITSUBISHI VINH TRÂN TRỌNG GỬI TỚI KHÁCH HÀNG BẢNG GIÁ TRÊN:
- KHÁCH HÀNG MUỐN XEM XE.
- LÁI THỬ XE TẠI SHOWROOM HAY TẠI NHÀ.
- HỖ TRỢ GIÁ TỐT NHẤT. GIAO XE NHANH NHẤT.
- TRẢ GÓP NHIỀU NHẤT, LÃI SUẤT THẤP NHẤT.
- BẢO HÀNH BẢO DƯỠNG CHÍNH HÃNG.
__________________________________________
VUI LÒNG LIÊN HỆ : MITSUBISHI VINH - NGHỆ AN.
HOTLINE: 0979.012.676 - 0931.389.896.
TRÂN TRONG!!!
#giaxeotovinh_mirage
#giaxeotovinh_nghean
#giaxeotovinh_attrage
#giaxeotovinh_triton
#giaxeotovinh_outlander
#giaxeotovinh_xpander
#giaxeotovinh_pajero
#giaxeototaivinh_nghean
#otovinh_nghean.
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 375.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động RWD: Dẫn động cầu sau
Xuất xứ xe Nhập khẩu Nhiên liệu* Dầu
Dòng xe Truck/Pickup Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2020 Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Không Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Không Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Không Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động Không
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Không Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao Không
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Không Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng Không
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Không Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Không Ghế sau gập được kiểu 60/40 Không
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Không Vật liệu ghế Nỉ
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Không Giá để cốc phía trước Không
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối Không
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 5.280 x 1.815 x 1.780
Chiều dài cơ sở (mm)
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1.520/1.515
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.9
Trọng lượng không tải (kg) 1.735
Động cơ
Loại động cơ Diesel Commonrail Turbo-Charged (4D56)
Kiểu động cơ
Dung tích xylanh (cc) 2.477
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 178/4.000
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 400/2.000
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu Dầu - Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp
Hộp số 5AT - Sport mode
Tốc độ tối đa (km/h) 169
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 75
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa thông gió
Phanh sau Tang trống
Giảm xóc trước Độc lập - tay đòn, lò xo cuộn với thanh cân bằng
Giảm xóc sau Nhíp lá
Lốp xe 245/70R16
Vành mâm xe Mâm hợp kim 16-inch
Tạo salon miễn phí