Mô tả

Liên Hệ : Nguyễn Văn Triệu
số ddt: 01218282207

Hộp số : Số Sàn 05 cấp.
Tiêu hao nhiên liệu : 7,4lit/100km
Màu xe : Đen
Số chỗ ngồi : 05 chỗ
Thùng nhiên liệu : 70 lít
Hệ thống lái : Tay lái trợ lực/gật gù
Cỡ lốp : Vỏ xe: 215/60R16
Tiêu Chuẩn Khác : Là dòng sedan hạng trung với động cơ mạnh mẽ, khung gầm chắc chắn, nội thất rộng rãi, taplo ốp gỗ, ghế da, kính chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, tựa đầu chủ động.tay lái trợ lực điều chỉnh độ nghiêng. Hệ thống âm thanh gồm: Radio + Đĩa CD/MP3+USB+IPOD, tấm chắn nắng có gương và đèn (Ph
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 515.000.000đ Hộp số Số tay
Tình trạng Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Chưa xác định Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Sedan Nhiêu liệu
Năm sản xuất Chưa xác định Mức tiêu thụ nhiên liệu 8L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 4
Số km đã đi 36000km
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Không Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Không Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao Không
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng Không
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế Da
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Không Giá để cốc phía trước Không
Giá để đồ trên cao Không Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4800/1832/1475
Chiều dài cơ sở (mm) 2730
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1565mm/1550mm
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg) 1565 kg
Động cơ
Loại động cơ 2,0 lít
Kiểu động cơ 4 Cylinder 16 Valve DOHC
Dung tích xylanh (cc) 1998
Tỷ số nén 9.5:1
Công suất cực đại(Hp) 274@6000
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 269@1750-4500
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số 5 số sàn
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) 9.9giây
Dung tích bình xăng 70lít
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Phanh đĩa thông gió
Phanh sau Phanh đĩa thông gió
Giảm xóc trước Kiểu Chạc xương đòn
Giảm xóc sau Kiểu đa liên kết
Lốp xe 215/60 R16
Vành mâm xe Vành mâm 16inch
Tạo salon miễn phí