Mô tả
Chào mừng quý khách đến với Kia Giải Phóng - Hotline 0915557229
Có sẵn xe 2017.
****Giá tốt nhất thị trường: 611 triệu
==== Hot hot hot=====.
Ưu đãi trực tiếp:
+ Thảm chân, áo trùm, dù Kia.
+ Túi cứu hộ: Dây câu bình, đèn phản pha, đèn pin, bao tay cách điện.
+ Phim cách nhiệt Llulmar bảo hành 5 năm.
+ Phiếu xăng 25L. Thẻ định vị Vietmap.
+ Bảo hiểm vật chất 1 năm liên kết trực tiếp với hãng (giá trị tương đương 12 triệu đồng).
✦ Kia Cerato mẫu xe mới ra mắt, với những cải tiến mới so với mẫu xe K3:
• Mặt ga lăng thiết kế mới, tạo sự mạnh mẽ, sang trọng.
• Đèn pha halogen dạng thấu kính kết hợp đèn LED chạy ban ngày.
• Kính lái chống tia UV.
• Vận hành 3 chế độ lái.
• Màn hình hiển thị đa thông tin, DVD, GPS, Bluetooth, 6 loa.
• Điều hòa tự động 2 vùng độc lập.
• Hệ thống lọc khí ion.
• Ghế da màu kem cao cấp.
✦ Giá tham khảo các phiên bản hiện có của Kia Cerato:
+ Kia Cerato 1.6 MT: 559.000.000 VNĐ.
+ Kia Cerato 1.6 AT: 611.000.000 VNĐ.
+ Kia Cerato 2.0 at: 670.000.000 vnđ.
✦ Liên hệ ngay với KIA GIẢI PHÓNG để nhận được:
- Hỗ trợ giá tốt nhất.
- Hỗ trợ các thủ tục tài chính đơn giản với thủ tục nhanh chóng.
- Hỗ trợ mọi thủ tục đóng thuế, đăng ký, đăng kiểm, thu tiền tận nhà.
- Lái thử xe: Rio, Cerato, Rondo, Sorento, Sedona.
- Hỗ trợ trả góp 90% xe tối đa trong 7 năm với lãi suất ngân hàng hiện hành.
- Hoàn thành thủ tục vay mua xe trong vòng 2 ngày.
******************.
Mọi thông tin xin liên hệ: 0915557229
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
611.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Sedan |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2017 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Đang cập nhật |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Có
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4.560 x 1.780 x 1.445 mm
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.700
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.300
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1290
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT
|
Kiểu động cơ |
Xăng, Gamma 1.6L
|
Dung tích xylanh (cc) |
1.591
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
128Hp / 6300rpm
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
157Nm / 4850rpm
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Tự động 6 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
50 lít
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa
|
Phanh sau |
Đĩa
|
Giảm xóc trước |
Kiểu McPherson
|
Giảm xóc sau |
Thanh xoắn
|
Lốp xe |
215/45R17
|
Vành mâm xe |
Mâm đúc hợp kim nhôm
|