Mô tả
Ngoại thất:
- Đèn pha thấu kính HID tích hợp thay đổi góc chiếu cao – thấp.
- Đèn pha tự động, hệ thống rửa đèn pha.
- Đèn LED chạy ban ngày, cụm đèn sau dạng LED.
- Đèn sương mù, đèn phanh lắp trên cao.
- Giá đở hành lý trên mui.
- Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, tích hợp báo rẽ và sưởi mặt gương.
- Ốp cản trước sau thiết kế thể thao.
Nội thất:
- Tay lái bọc da, ốp gỗ, tích hợp điều khiển âm thanh, điều chỉnh 4 hướng.
- Chế độ điện thoại rảnh tay.
- Màn hình cảm ứng, DVD, GPS, Bluetooth, kết nối USB, AUX, 8 loa.
- Sấy kính trước – sau, sưởi hàng ghế trước và tai lái.
- Kính cửa điều khiển điện, cốp sau mở điện.
- Cửa hông mở điện, chống kẹt.
- Điều hòa tự động 3 vùng độc lập, lóc khí Ion.
- Gương chiếu hậu chống chói ECM.
- Hệ thống kiểm soát tiêu hao nhiên liệu.
- 2 cửa sổ trời, chống kẹt.
- Rèm che nắng 2 hàng ghế.
- Ghế da, ghế lái chỉnh điện 12 hướng.
An toàn:
- Hệ thống ABS, EBD, BA, HAC, ESP.
- Hệ thống ga tự động.
- Khởi động nút bấm, khóa điện thông minh, khóa cửa điều khiển từ xa.
- Hệ thống chống trộm, chống sao chép chìa khóa.
- 6 túi khí.
- Khóa cửa trung tâm, khóa cửa theo tốc độ.
- Cảnh báo điểm mù, cảm biến trước – sau, camera lùi.
-----------------------------------------------------------------------------------------
Những lý do nên mua xe tại Kia Giải Phóng
- Dịch vụ bán hàng, hỗ trợ bán hàng tốt.
- Mạng lưới chi nhánh và Showroom KIA rộng khắp toàn quốc.
- Nhiều chương trình ưu đãi hấp dẫn.
- Hỗ trợ khách hàng trả góp lên đến 90%.
- Giao xe đúng hẹn.
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
919.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
SUV |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2018 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
9L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
5 |
|
|
Số chỗ ngồi |
7 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Không
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Không
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Không
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Không
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Không
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Không
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Không
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Không
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4.685 x 1.885 x 1.755 mm
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2700
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.450
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1720
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
xăng, Theta 2.4L
|
Kiểu động cơ |
4 xy lanh thẳng hàng, 16 van HLA
|
Dung tích xylanh (cc) |
2359
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
174Hp / 6000rpm
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
227Nm / 3750rpm
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Tự động 6 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
190
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
10.8
|
Dung tích bình xăng |
72L
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa x đĩa
|
Phanh sau |
Trợ lực thủy lực
|
Giảm xóc trước |
Kiểu McPherson
|
Giảm xóc sau |
Kiểu đa liên kết
|
Lốp xe |
235/60 R18
|
Vành mâm xe |
Vành mâm đúc hợp kim
|