Mô tả
* Các trang thiết bị của xe tiêu chuẩn:
+ 07 túi khí bao quanh xe
+ Hệ thống chống bó cứng phanh ABS, cảm biến áp suất lốp
+ Hệ thống cân bằng điện tử ESP
+ Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD, phanh khẩn BA, ổn định thân xe VSM
+ Kính lái chống tia UV
+ Hệ thống cảnh báo lùi đa điểm, tiến đa điểm
+ Hệ thống chạy ga tự động (Cruise Control), phanh tay điện tử, ga tự động
+ Hệ thống kết nối Bluetooth (nghe/gọi điện thoại + nhạc trên vô lăng)
+ Hệ thống kiểm soát tiêu hao nhiên liệu ECO Active
+ Camera lùi tích hợp
+ Hệ thống điều hòa nhiệt độ với 2 dàn lạnh độc lập
+ Ghế da cao cấp tích hợp chức năng sưởi và thông gió cho hàng ghế trước, sưởi vô lăng
+ Cửa sổ trời toàn cảnh Panaroma
+ Hệ thống chống trộm (khóa động cơ)
+ Ghế lái xe chỉnh điện 12 hướng, ghế phụ chỉnh điện 10 hướng + nhớ 2 vị trí
+ Radio + CD+ MP3 kết nối AUX+USB+Ipod với 10 loa Harman Kardo
+ Kính chiếu hậu gập điện tự động với đèn Led lịch lãm và đẳng cấp
+ Đèn pha Bi-Xenon có chức năng chiếu sáng tự động, rửa đèn pha tự động, gạt mưa tự động, cụm đèn hậu dạng Led
+ Nút khởi động và khóa thông minh START/STOP
+ Mâm hợp kim nhôm 18 inches
+ Vô lăng tích hợp điều chỉnh âm thanh, gật gù điều chỉnh 4 hướng
+ Ống xả kép và ốp cản sau thể thao.
+ Rèm che nắng hàng ghế sau
Khuyến mãi
- Tặng 01 năm BHVC
- Tặng 01 bộ dán kính cao cấp LLumar của Mỹ
- Tặng 01 bộ thảm lót sàn chính hãng KIA
- Tặng 01 túi cứu hỗ
- Miễn phí thủ tục mua xe trả góp, đăng ký đăng kiểm trong ngày.
- Trả góp 90% giá trị xe, lãi suất 0.7%/ năm, thời gian vay 7 năm
Kia Sedona 3.3 GAT : 1.163.000.000 VNĐ
Kia Sedona 3.3 GATH : 1.273.000.000 VNĐ
Hotline: 0915557229
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
1.258.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Minivan/Van |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2017 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
9L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
5 |
|
|
Số chỗ ngồi |
7 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Không
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
Da |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Không
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Không
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
5.115 x 1.985 x 1.755
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
3.060
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.600
|
Trọng lượng không tải (kg) |
2.020
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
Xăng, Lambda 3.3L MPI
|
Kiểu động cơ |
6 xy lanh đối xứng, 24 van DOHC
|
Dung tích xylanh (cc) |
3.342
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
266Hp / 6.400rpm
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
318Nm / 5.200rpm
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Tự động 6 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
80L
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa thông gió 3.342 cc
|
Phanh sau |
Đĩa đặc 266Hp / 6.400rpm
|
Giảm xóc trước |
Kiểu McPhersonXăng, Lambda 3.3L MPI
|
Giảm xóc sau |
Đa liên kết
|
Lốp xe |
235/60R18
|
Vành mâm xe |
Mâm đúc hợp kim nhôm
|