Mô tả

Thông tin Mazda 2 All New 1.5 Hatchback 2015 giá tốt nhất Hà Nội

Mazda 2 1.5 Hatchback ALL NEW là dòng sản phẩm mới nhất của Mazda với thiết kế KODO và động cơ Skyactiv, hỗ trợ hệ thống Dừng/ Khởi động động cơ thông minh Istop, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA. Giúp gia tăng khả năng vận hành an toàn và tiết kiệm nhiên liệu.
Thông số kỹ thuật Mazda 2.
Động cơ Xăng, Skyactiv, 4 xy lanh thẳng hàng, trục cam kép, 16 van biến thiên.
Hộp số tự động 6 cấp.
Hệ thống Dừng/ Khởi động động cơ thông minh Istop.
Dung tích xy lanh: 1496 cc.
Công suất cực đại: 109 Hp/ 6000 rpm.
Momen xoắn cực đại: 141 Nm/ 4000 rpm.
Nội thất.
Vô lăng bọc da tích hợp điều khiển âm thanh. Vô lăng chỉnh 4 hướng.
Đầu CD 1 đĩa kết hợp MP3, Radio với 6 loa, hỗ trợ kết nối AUX, USB, Ipod.
Hệ thống Mazda Connect điều khiển bằng nút xoay trên màn hình TFT 7 inch.
Hệ thống đàm thoại không dây Bluetooth.
Ghế bọc da cao cấp.
Điều hòa tự động.
Kính chỉnh điện. Kính lái lên xuống 1 chạm.
Cửa số trời.
Ngoại thất.
Đèn pha LED cho phiên bản Hatchback và đèn pha Halogen cho phiên bản Sedan.
Bản Hatchback có thêm hệ thống tự động điều chỉnh cao thấp ánh sáng đèn pha và dải đèn LED chạy ban ngày.
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, tích hợp báo rẽ.
Hệ thống an toàn.
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS.
Hệ thống cân bằng điện tử DSC.
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBA.
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA.
Hệ thống chống trơn trượt TSC.
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA.
Start – Stop Engine, Smart Key.
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS.
Camera lùi, 2 túi khí.
Màu sắc: Trắng, đỏ, xanh blue, bạc, cho phiên bản Hatchback.
Mazda Giải Phóng hiện đang có chương trình khuyến mại lớn cho dòng xe Mazda 2. Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để đăng ký lái thử xe và có giá tốt nhất.
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 669.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Trong nước Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Hatchback Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2015 Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Không Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Không Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn Không
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao Không
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Không Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng Không
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Không Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Không Vật liệu ghế Nỉ
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước Không
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 3.885 x 1.695 x 1.475
Chiều dài cơ sở (mm) 2.490
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1.475 / 1.465
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 4.9
Trọng lượng không tải (kg) 1.018
Động cơ
Loại động cơ 1,5 lít
Kiểu động cơ 4 xy lanh thẳng hàng
Dung tích xylanh (cc) 1.499
Tỷ số nén 10.0:1
Công suất cực đại(Hp) 103/6000
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 145/4000
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu Phun nhiên liệu điện tử điều khiển multiport
Hộp số tự động 4 cấp
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 42.8 lit
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước phanh đĩa
Phanh sau phanh trống
Giảm xóc trước Kiểu McPherson
Giảm xóc sau Trục xoắn
Lốp xe 185/55 R15 82V
Vành mâm xe Vành mâm đúc hợp kim kích thước 15inch
Tạo salon miễn phí