Mô tả
MERCEDES E200 2015
D x R x C : 4879 x 1854 x 1474 (mm)
Chiều dài cơ sở : 2874 (mm)
Động cơ : I4
Dung tích công tác : 1991 (cc)
Công suất cực đại : 135 kW [184 hp] tại 5500 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại : 300 Nm tại 1200 - 4000 vòng/phút
Tăng tốc : 7.9s (0 – 100 km/h)
Vận tốc tối đa : 233 (km/h)
Tự trọng/Tải trọng : 1655/555 (kg)
Dung tích bình nhiên liệu/Dự trữ : 80/9 (lít)
Loại nhiên liệu : Xăng không chì có trị số octane 95 hoặc cao hơn
Tiêu thụ nhiên liệu trung bình : 5.8 – 6.1 (lít/100 km)
Hộp số : Tự động 7 cấp 7G-TRONIC PLUS
THIẾT KẾ
• Thiết kế ELEGANCE: Lưới tản nhiệt 3 nan mạ chrome; nẹp chỉ mạ chrome trên cản trước, cản sau & thân xe
• Mâm xe 17-inch 5 chấu
• Nội thất ốp gỗ open-pore ash màu nâu
• Tay lái đa chức năng 4 chấu bọc da nappa
• Bảng đồng hồ dạng 3 ống
• Đồng hồ thời gian analogue với ngôi sao Mercedes-Benz ở chính giữa bảng điều khiển
AN TOÀN VÀ CÔNG NGHỆ
• Hệ thống treo êm ái DIRECT CONTROL
• Hệ thống lái Direct-Steer trợ lực điện với trợ lực & tỉ số truyền lái biến thiên theo tốc độ giúp đem lại cảm giác lái tối ưu, hỗ trợ đánh lái thoải mái & chính xác
• Cần số điều khiển điện DIRECT SELECT phía sau tay lái
• Lẫy chuyển số bán tự động DIRECT SELECT phía sau tay lái
• Cụm đèn trước Full-LED thông minh tích hợp đèn LED chiếu sáng ban ngày
• Đèn báo rẽ trên gương chiếu hậu, cụm đèn sau & đèn phanh thứ ba công nghệ LED
• Gương chiếu hậu chống chói tự động; gương chiếu hậu bên ngoài chỉnh & gập điện
• Chức năng ECO start/stop tự động ngắt động cơ khi xe tạm dừng; giúp giảm thiểu tiêu hao nhiêu liệu & khí xả
• Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động Active parking assist tích hợp PARKTRONIC dò tìm không gian đỗ xe phù hợp; tự động điều khiển tay lái và phanh để đưa xe vào chỗ đỗ (cả trong trường hợp đỗ xe song song & đỗ xe vuông góc)
• Chức năng cảnh báo mất tập trung ATTENTION ASSIST
• Hệ thống tự động bảo vệ PRE-SAFE® kết hợp tối đa các tính năng an toàn trong trường hợp khẩn cấp
• Hệ thống chống bó cứng phanh ABS; Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BAS; Chống trượt khi tăng tốc ASR; Ổn định thân xe điện tử ESP
• Hệ thống phanh ADAPTIVE với chức năng hỗ trợ dừng xe (HOLD) và hỗ trợ khởi hành ngang dốc (Hill-Start Assist)
• Đèn phanh Adaptive nhấp nháy khi phanh gấp
• Túi khí phía trước; túi khí bên hông phía trước & sau; túi khí cửa sổ; túi khí bảo vệ vùng xương chậu cho ghế trước
• Tựa đầu điều chỉnh được cho tất cả các ghế; tựa đầu giảm chấn thương cổ NECK-PRO cho ghế trước
• Dây đai an toàn 3 điểm cho tất cả các ghế với bộ căng đai khẩn cấp & giới hạn lực
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
1.900.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Cũ |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Sedan |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2015 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
6L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
4 |
|
|
Số km đã đi |
4000km |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Không
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Không
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Không
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Không
|
Vật liệu ghế
|
Da |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4868/1854/1471
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2874
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1585/1604
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1615
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
1.8 lít
|
Kiểu động cơ |
R4
|
Dung tích xylanh (cc) |
1796
|
Tỷ số nén |
9.3 : 1
|
Công suất cực đại(Hp) |
184]/5250
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
270/1800–4600
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
7G-TRONIC PLUS
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
230
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
8.2
|
Dung tích bình xăng |
59
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đỉa tản nhiệt
|
Phanh sau |
Đỉa tản nhiệt
|
Giảm xóc trước |
Đa khớp
|
Giảm xóc sau |
Hệ thống treo độc lập đa khớp nối
|
Lốp xe |
225/55 R 16
|
Vành mâm xe |
Mâm đúc 16 inch
|