Mô tả

CHEVROLET – CRUZE
- Nội Thất: số sàn ghế nỉ gương kính điện, túi khí hàng ghế trước. đài CD bảng đồng hồ táp lô thể thao chìa khoá điện, hệ thống bảng điều khiển tích hợp vô lăng.
- Hệ thống an toàn: phanh ABS cảm biến lùi,
- Ngoại thất: Cửa sổ trời, la jăng đúc 16 inch, đèn gầm.


** CRUZE LS 1.6 MT : ~ 496,000,000

** CRUZE LS 1.8 MT : ~ 595,000,000
** CRUZE LT 1.8 AT : ~ 630,000,000

Với 3 phiên bản này khách hàng có nhiều hơn sự lựa chọn (Hàng NK không có 1.8)

Tất cả các dòng xe được bảo hành 03 năm hoặc 100.000 km tuỳ điều kiện nào tới tr?
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 0 Hộp số Số tay
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Chưa xác định Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Sedan Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2012 Mức tiêu thụ nhiên liệu 7L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 4
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Không Tùi khí cho hành khách phái sau
Túi khí hai bên hàng ghế Không Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi Không
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao Không
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Không Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Không Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế Vải
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4.597 x 1.788 x 1.477
Chiều dài cơ sở (mm) 2.685
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1.544/1.558
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg) 1285kg
Động cơ
Loại động cơ 1.6 lít
Kiểu động cơ 4 xi lanh thẳng hàng
Dung tích xylanh (cc) 1598cc
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 107/6.000
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 150/4.000
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số 5 số sàn
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) 11.8 giây
Dung tích bình xăng 60lít
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Phanh đĩa thông gió
Phanh sau Phanh đĩa thông gió
Giảm xóc trước Độc lập dạng chạc xương đòn đôi với thanh cân bằng và thanh ổn định
Giảm xóc sau Độc lập dạng đa liên kết với thanh cân bằng và thanh ổn định
Lốp xe 205/60 R16
Vành mâm xe Vành mâm đúc hợp kim kích thước 16inch
Tạo salon miễn phí