Mô tả
SUZUKI CIAZ dòng Sedan 5 chỗ nhập khẩu từ Thái Lan. Nằm trong phân khúc B với thiết kế khoang xe rộng rãi thoải mái, cảm giác lái tốt và khả năng tiết kiệm nhiên liệu tuyệt hảo. Ciaz là sự pha trộn giữa phong cách thể thao với ấn tượng thanh lịch. các chi tiết thiết kế đặc trưng của chiếc xe đem lại cảm giác tinh tế.
DÒNG XE SEDAN THỂ THAO, TIỆN NGHI
Màn hình cảm ứng 7 inch, Kết nối ĐT thông minh, bluetooth, DVD.
Đèn pha: Halogen thấu kính – camera lùi
Chìa khóa thông minh – điều hòa tự động
Phanh trước: đĩa - Phanh sau: Tang trống
Vỏ xe: 195/55R16 + Mâm hợp kim
Phun xăng điện tử (Multi Point Injection)
Dung tích bình xăng: 42 lít
Túi khí: 02 - ghế da cao cấp
Động cơ: 1.4 L VVT – 93 mã lực
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
488đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Sedan |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2017 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
7L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Có
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4,490 x 1,730 x 1,475
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2,650
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1,495
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
1,505
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.4
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1,025
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
|
Kiểu động cơ |
K14B
|
Dung tích xylanh (cc) |
1,373
|
Tỷ số nén |
11.0
|
Công suất cực đại(Hp) |
68/6,000
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
130/4,400
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
4AT
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
42L
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa thông gió
|
Phanh sau |
Tang trống
|
Giảm xóc trước |
Hệ thống treo, MacPherson với lò xò cuộn
|
Giảm xóc sau |
Thanh xoắn với lò xo cuộn
|
Lốp xe |
195/55R16
|
Vành mâm xe |
Vành mâm đúc hợp kim 16inch
|