Mô tả

Toyota Corolla Altis 1.8G model 2015. Hộp số sàn 6 cấp. trang bị cụm đèn trước Halogen, mâm hợp kim 16 inch. Ghế bọc nỉ. Vô-lăng 3 chấu bọc da, mạ bạc, tích hợp các phím điều khiển và lẫy chuyển số. Ghế người lái chỉnh điện 10 hướng. Hệ thống giải trí với đầu CD 1 đĩa, 6 loa, kết nối USB/AUX, Bluetooth. Các trang bị an toàn với hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hệ thống phân bổ lực phanh EBD, hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA. Hệ thống mã hóa khóa động cơ...
Quý khách vui lòng liên hệ!
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 757.000.000đ Hộp số Số tay
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Chưa xác định Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Other Nhiêu liệu
Năm sản xuất Chưa xác định Mức tiêu thụ nhiên liệu 7L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Không Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Không Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Không
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Không Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Không Khóa cửa tự động Không
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng Không
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Không Ghế sau gập được kiểu 60/40 Không
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Không Vật liệu ghế Nỉ (Fabric)
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Không Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối Không
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4620 x 1775 x 1460
Chiều dài cơ sở (mm) 2700
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,4
Trọng lượng không tải (kg) 1200
Động cơ
Loại động cơ I4, DOHC, VVT-I kép
Kiểu động cơ
Dung tích xylanh (cc) 1,798
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 138
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 173
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số số tay 6 cấp
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa
Giảm xóc trước Macpherson
Giảm xóc sau Thanh xoắn
Lốp xe
Vành mâm xe 17
Tạo salon miễn phí