Mô tả

Toyota Mỹ Đình Chuyên Cung Cấp Các Loại Xe mang nhãn hiệu Toyota
Toyota Vios , Camry , Innova , Fortunner , Prado , Yaris , hilux ....
hãy liên hệ ngay để biết thông tin chi tiết về sản phẩm cũng như giá bán tốt nhất .
Công ty TNHH MTV Toyota Mỹ Đình
hotline 0968 273 889
toyotamydinhltd.com
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 612.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Chưa xác định Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Sedan Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2014 Mức tiêu thụ nhiên liệu 6L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Không Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Không Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Không Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Không
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Không Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Không Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Không Khóa cửa tự động Không
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng Không
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế Da (Đục lỗ)
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Không Đèn pha tự động bật khi trời tối Không
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4410 x 1700 x 1475
Chiều dài cơ sở (mm) 2550
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1475/1460
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.1
Trọng lượng không tải (kg) 1103
Động cơ
Loại động cơ 4 xy lanh thẳng hàng,16 van DOHC, Dual VVT - i
Kiểu động cơ
Dung tích xylanh (cc) 1496
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 107
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 140/4200
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số Hộp số tự động vô cấp/CVT
Tốc độ tối đa (km/h) 170
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 42
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa thông gió 15 inch
Phanh sau Đĩa đặc 14 inch
Giảm xóc trước Độc lập
Giảm xóc sau Dầm xoắn
Lốp xe 185/60 R15
Vành mâm xe Đúc 15
Tạo salon miễn phí