Mô tả

Toyota Vios: Sành điệu mọi góc nhìn - nổi bật mọi đường. Không chỉ gây ấn tượng mạnh với thiết kế phần đầu xe, Toyota Vios thế hệ đột phá cuốn hút bởi vẻ đẹp hoàn mỹ xuyên suốt từ thân đến phía sau xe, tạo nên một vẻ đẹp hài hòa và toàn diện, mang lại niềm tự hào cho chủ sở hữu khi lướt nhanh trên mọi cung đường.
Giá xe Vios 1.3J : 570.000.000 đ
Giá xe Vios 1.5E :595.000.000 đ
Giá xe Vios 1.5G :649.000.000 đ
Chương trình khuyến mãi đặc biệt tại Toyota Hà Đông:
- Giảm giá trực tiếp lên tới 20 triệu đến 30 triệu đồng.
- Tặng gói phụ kiện trị giá 15 triệu đồng.
Liên hệ ngay để được hỗ trợ tốt nhất: 090 620 3311
- Hỗ trợ thủ tục vay trả góp tối đa đến 70%, thời gian 04 -05 năm.
- Hỗ trợ nộp thuế trước bạ, đăng ký, đăng kiểm, mua bảo hiểm, lắp thêm đồ chơi cho xe…
- Thủ tục đơn giản, nhanh gọn, tiết kiệm thời gian cho Quý khách
Số ĐT: 090 620 3311 Toyota Hà Đông- Do Lộ Yên Nghĩa- Hà Đông- Hà Nội
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 629.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Trong nước Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Sedan Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2016 Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Không Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau Không
Túi khí hai bên hàng ghế Không Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau Không
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Không Điều khiển hành trình Không
Cảm biến lùi phía sau Không Cảm biến va chạm góc phía trước Không
Hệ thống kiểm soát trượt Không
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động Không
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Không Khóa động cơ Không
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Không Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế Nỉ
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước Không
Giá để đồ trên cao Không Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối Không
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4300 x 1700 x1460
Chiều dài cơ sở (mm) 2550
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1470 x 1460
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 4.9
Trọng lượng không tải (kg) 1030 - 1085
Động cơ
Loại động cơ 1,5 l
Kiểu động cơ 4 xy lanh, thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-i / 4 cylinders, in-line, 16-valve, DOHC with VVT-i
Dung tích xylanh (cc) 1497
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 107 / 6000
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 141 / 4200
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số 4 số tự động
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 42
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa thông gió
Phanh sau Đĩa
Giảm xóc trước Kiểu Macpherson / Macpherson Strut
Giảm xóc sau Thanh xoắn / Torsion beam
Lốp xe 185/60R15
Vành mâm xe Mâm đúc 15
Tạo salon miễn phí