Mô tả

Nissan Hà Đông -Đại lý ủy quyền 3S lớn nhất của Nissan tại Hà Nội
Nissan Sunny 1.5 – “dòng xe Sedan 5 chỗ bán chạy của Nissan”.
Tình trạng: Xe mới chinh hãng , động cơ Xăng
Nissan Sunny với kích thước (DxRxC) 4.425 x 1.695 x1.505 mm cùng chiều dài cơ sở 2.590 mm,
Nội thất là vô-lăng bọc da trợ lực điện tích hợp nút điều khiển âm thanh, bảng đồng hồ với hai đồng hồ tròn riêng biệt (ở giữa là cụm đồng hồ hiện thị thông tin xe …điện tử báo xăng, nhiệt độ két nước và vị trí số), Ghế lái điều chỉnh 6 hướng.
H?
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 495đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Chưa xác định Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Sedan Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2014 Mức tiêu thụ nhiên liệu Đang cập nhật
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế Da
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4425 x 1695 x 1505
Chiều dài cơ sở (mm) 2590
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1480 / 1485
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,30
Trọng lượng không tải (kg) 1.059,00
Động cơ
Loại động cơ 1.5L
Kiểu động cơ xăng,4 xy lanh, 16 van, thẳng hàng DOHC
Dung tích xylanh (cc) 1498
Tỷ số nén 10:1
Công suất cực đại(Hp) 73kw tại 6000 vòng/ phút
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 134Nm tại 4000 vòng/phút
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số 4 số tự động
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 41
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau Tang trống
Giảm xóc trước Treo độc lập McPherson Struts với thanh cân bằng
Giảm xóc sau Loại thanh xoắn
Lốp xe 185 / 65 R15
Vành mâm xe Vành đúc hợp kim nhôm 15inch
Tạo salon miễn phí