Mô tả
- Xe Chevrolet Cruze LT 2017 mới từ đại lý xe Chevrolet TPHCM.
Ưu đãi cực khủng về tiền mặt lên tới 50 tr cùng nhiều quà tặng khác.
Nhanh tay gọi ngay Hotline: 0904629519.
Hoặc truy cập http://dailyauto.vn/xe-chevrolet-cruze-tphcm
- Thông tin sản phẩm: Xe Chevrolet Cruze LT 2017 sử dụng động cơ 1.6L mới với nhiều cải tiến giúp tiết kiệm nhiên liệu và vận hành mạnh mẽ nhờ các Van xã nạp tốt.
- Nội thất rộng rãi tiện nghi, thiết kế sang trọng cho bạn cảm giác thoải mái thư giãn. Giúp bạn và các thành viên gia đình cùng những hành khách rất hài lòng.
- Khung xe chắc chắn với các thanh gia cường chịu lực, hệ thống túi khí, cảm biến lùi và phanh ABS đảm bảo an toàn cho người lái và người đi cùng.
- Giải trí 6 loa cùng dàn âm thanh cực chất, kết nối không dây thông minh, radio, FM...
Đừng vội mua xe khi chưa gọi cho tôi Hotline: 0904629519.
Http://dailyauto.vn/xe-chevrolet-cruze-tphcm.
Đặc biệt: Thử xe, có xe, hỗ trợ đăng ký đăng kiểm, bấm số trong một ngày, giao xe tận nhà.
- Hỗ trợ ngân hàng với lãi suất cực ưu đãi, thủ tục nhanh chóng đơn giản.
Chỉ cần có trước 15% giá trị xe là có thể lấy xe, phần còn lại trả qua ngân hàng với dư nợ giảm dần.
Xe được bảo hành 3 năm/ 100.000 km.
Được bảo hành phụ tùng phụ kiện: 1 năm/ 25.000 km.
Được hỗ trợ cứu hộ 24/7 trong 3 năm.
Gọi ngay cho tôi Hotline: 0904629519.
Http://dailyauto.vn/xe-chevrolet-cruze-tphcm
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
589.000.000đ |
Hộp số |
Số tay |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Sedan |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2017 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
7L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
4 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Không
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Không
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Không
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Không
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Không
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
Vải |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4.597 x 1.788 x 1.477
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.685
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1.544/1.558
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1285kg
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
1.8 DHOC
|
Kiểu động cơ |
4 xi lanh thẳng hàng
|
Dung tích xylanh (cc) |
1.796
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
139/6.200
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
176/3.800
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
5 số sàn
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
11.8 giây
|
Dung tích bình xăng |
60lít
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Phanh đĩa thông gió
|
Phanh sau |
Phanh đĩa thông gió
|
Giảm xóc trước |
Độc lập dạng chạc xương đòn đôi với thanh cân bằng và thanh ổn định
|
Giảm xóc sau |
Độc lập dạng đa liên kết với thanh cân bằng và thanh ổn định
|
Lốp xe |
205/60 R16
|
Vành mâm xe |
Vành mâm đúc hợp kim kích thước 16inch
|