Mô tả
Toyota Altis 1.8 G CVT được thiết kế mới theo hướng góc cạnh, thể thao đầy mạnh mẽ. Toyota Altis 1.8 số tự động sở hữu ngoại được đánh giá là rất đẹp so với mẫu Toyota Altis 2014 cũ hiện tại và có giá bán khá hấp dẫn.
Ngoại thất được thiết kế góc cạnh cùng lưới tản nhiệt mạ crom tạo ấn tượng mạnh mẽ. Đèn sương mù được mạ crom tương xứng với khe hút gió phần đầu xe...
Nội thất được thiết kế thông minh giúp Toyota Altis 2015 có không gian nội thất rộng hơn các đối thủ cạnh tranh. Ghế bọc da, cần số mạ crom, bảng đồng hồ optitron, màn hình hiển thị đa thông tin với chức năng thay đổi độ sáng tối tích hợp chế độ tiết kiệm nhiên liệu ECO....
Toyota Altis sở hữu động cơ CTV là nhân tố chính giúp xe có khả năng tiết kiệm nhiên liệu thấp hơn thế hệ trước khoảng 5% trong các thử nghiệm, đồng thời cho cảm giác lái êm ái, mạnh mẽ và an toàn.
Hãy liên hệ Toyota Bến Thành để sở hữu chiếc xe tuyệt vời này với giá tốt nhất cùng các ưu đãi lớn đầu năm:
- Hỗ trợ giá xe tốt nhất, hỗ trợ một phần chi phí trước bạ đăng ký xe.
- Trang bị bảo hiểm thân xe (sửa chữa và thay thế phụ tùng chính hãng).
- Tặng phụ kiện trang trí cao cấp: DVD cảm ứng, camera lùi, nệm ghế da, lót sàn simily, màn hình gối đầu...
- Luôn có đủ các loại xe để lái thử và trải nghiệm.
- Hỗ trợ mua xe trả góp, thủ tục nhanh gọn, giải ngân nhận xe trong ngày, đảm bảo không phát sinh phí.
- Với đội ngũ định giá xe chuyên nghiệp, quý khách có thể đổi xe cũ lấy xe mới liền tay với.
- Luôn có xe giao ngay, giao xe tận nơi bằng xe chuyên dùng cho các khách hàng ở xa.
Toyota Bến Thành - Mr Hoàng Thiện.
Hotline: 0909.741.959.
Webside: dailybenthanhtoyota.com.
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
810.000.000đ |
Hộp số |
Số tay |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Sedan |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2016 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
7L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Không
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Không
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Không
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Không
|
Khóa cửa tự động |
Không
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Không
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Không
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Không
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Không
|
Vật liệu ghế
|
Nỉ (Fabric) |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Không
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Không
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4620 x 1775 x 1460
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2700
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5,4
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1200
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
I4, DOHC, VVT-I kép
|
Kiểu động cơ |
|
Dung tích xylanh (cc) |
1,798
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
138
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
173
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
số tay 6 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa
|
Phanh sau |
Đĩa
|
Giảm xóc trước |
Macpherson
|
Giảm xóc sau |
Thanh xoắn
|
Lốp xe |
|
Vành mâm xe |
17
|