Mô tả
CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI ĐẶC BIỆT KÈM THEO NHIỀU GÓI QUÀ TẶNG HẤP DẪN. GIÁ ƯU ĐÃI KHI LIÊN HỆ ĐẾN
EMAIL : huyen.tongdinh@chevroletbienhoa.com.vn
Hotline : 0933 799 795 gặp Huyền
Phiên bản LT
Radio (AM/FM)
Cổng kết nối AUX (iPod)
4 loa
CD/MP3
Cổng kết nối USB
Phiên bản LS
Radio (AM/FM)
Cổng kết nối AUX (iPod)
2 loa
Được thiết kế tối ưu cho việc di chuyển trong thành phố, Spark LT nhỏ gọn với 3.6m chiều dài và 1.6m chiều rộng, dễ dàng đưa bạn lướt qua những khu phố hay con đường nhỏ hẹp. Bán kính quay vòng tối thiểu chỉ 5m - mang lại cho Spark khả năng lái cực kỳ cơ động và thuận tiện mỗi khi phải quay đầu xe.
Spark LT còn được trang bị hệ thống giảm xóc tiên tiến giúp các thao tác điều khiển nhạy bén và chính xác hơn. Bộ khung gầm chắc chắn đảm bảo cho bạn những chuyến đi êm ái trên mọi nẻo đường.
Nhỏ gọn, nhưng mạnh mẽ, Spark thách thức mọi con dốc, chinh phục các ngõ ngách và dễ dàng lướt trên những con đường đông đúc bằng động cơ 1.2 DOHC MFI tiết kiệm nhiên liệu. Đó cũng chính là những lý do khiến Spark là lựa chọn hàng đầu của cư dân các đô thị trên khắp thế giới.
Bạn dự định du lịch cùng gia đình? Hẹn hò tán gẫu hay chỉ đơn giản là chuyến dã ngoại tùy hứng? Chevrolet Spark mới sẽ luôn mang đến cho bạn và 4 người cùng đi một hành trình thoải mái, thú vị.
So với vẻ nhỏ gọn bên ngoài, không gian bên trong xe Spark rộng rãi ngạc nhiên nhờ thiết kế thông minh và hài hòa đến từng milimet với nội thất tông màu ghi sẫm. Trần cao cho tầm nhìn khoáng đạt, tăng khả năng quan sát cũng như giúp khoảng không gian trong khoang xe thoải mái và thoáng rõ rệt.
Bảng điều khiển trung tâm mới giúp mọi hoạt động của xe được kiểm soát dễ dàng trong tầm tay. Hệ thống giải trí tiện ích giúp bạn ngân nga theo giai điệu mình yêu thích mọi lúc:
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
339.000.000đ |
Hộp số |
Số tay |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Hatchback |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2016 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Đang cập nhật |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Không
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Không
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Không
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Không
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Không
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Không
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Không
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Không
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Không
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Không
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Không
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Không
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Không
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Không
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Không
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Không
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Không
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Không
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Không
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Không
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
3.640x1.597x1.522
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.375
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1.410/1.417
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1 .000
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
1.2 DOHC MFI
|
Kiểu động cơ |
|
Dung tích xylanh (cc) |
1206
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
68/6.400
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
89/4.800
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Số sàn 5 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
164
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
35
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
|
Phanh sau |
|
Giảm xóc trước |
|
Giảm xóc sau |
|
Lốp xe |
155/70R14
|
Vành mâm xe |
14
|