Mô tả
Liên hệ ngay, nhận ngay khuyến mãi khủng tốt nhất hệ thống trong 08/2017 .
Hỗ trợ trã góp có thể lên đến 100%.
Nếu bạn đang cần tìm một chiếc xe hơi giá thành tốt, tiết kiệm nhiên liệu, lại vừa có không gian ngồi thoải mái và tiện lợi cho việc chạy dịch vụ GRAB,UBER hay chạy gia đình, di chuyển trong thành phố đông đúc, thì Chevrolet Spark sẽ là sự lựa chọn hoàn hảo cho bạn.
Với sự an toàn cùng khung sườn chắc chắn, từ lâu đã trở thành thương hiệu riêng của dòng xe Chevrolet. Dòng xe Chevrolet Spark này sẽ trở thành người bạn đồng hành cùng bạn và gia đình vi vu trên khắp các nẻo đường.
+ Khung gầm chắc chắn, an toàn (đạt chuẩn 5 sao trong các thử nghiệm).
+ Vận hành đầm chắc (cho cảm giác lái tuyệt vời).
+ Đồng thời giá xe khá rẻ so với các xe cùng phân khúc.
+ Hệ thống giải trí hiện đại
- Động cơ và Truyền Động.
- Loại động cơ 1.2 DOHC, MFI.
- Dung tích xy lanh (cc) 1206.
- Công suất cực đại (Hp/rpm) 80/6400.
- Đa dạng với 6 màu sắc
Đặc biệt khi mua xe tại Chevrolet Sài Gòn quý khách được
- Bảo hành 3 năm hoặc 100.000 km.
- Chính sách cứu hộ miễn phí 24/7 tại Việt Nam với thời gian nhanh
- Bảo dưỡng nhanh chóng và tận tâm
- Bảo hành phụ tùng phụ kiện 01 năm hoặc 25.000km.
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
339.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Hatchback |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2017 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
5L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
2 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Không
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Không
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Không
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Không
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Không
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Không
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Không
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Không
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Không
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Không
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Không
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Không
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Không
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Không
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
Da |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Không
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Không
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Không
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
3595 x 1597 x 1551mm
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.375
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1000
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
1.0 DOHC, MFI
|
Kiểu động cơ |
|
Dung tích xylanh (cc) |
995
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
80/6400
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
108/4800
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Số tự động 5 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
35 lít
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa tản nhiệt
|
Phanh sau |
Tang trống
|
Giảm xóc trước |
Kiểu MC Pherson
|
Giảm xóc sau |
|
Lốp xe |
155/ 70R14
|
Vành mâm xe |
|