Mô tả
CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI ĐẶC BIỆT KÈM THEO NHIỀU GÓI QUÀ TẶNG HẤP DẪN. GIÁ ƯU ĐÃI KHI LIÊN HỆ ĐẾN
EMAIL : huyen.tongdinh@chevroletbienhoa.com.vn
Hotline : 0933 799 795 gặp Huyền
Chevrolet Spark Duo Van 2016 là phiên bản được thiết kế mới hoàn toàn, mang lại một không gian rộng rãi hơn nhiều so với Chevrolet Spark Van form cũ ( hay còn gọi là Spark Lite). Kiểu dáng khỏe khoắn hơn lấy cảm hứng từ Chevrolet Spark 2 chỗ. Cùng với động cơ 1.2L 4 xi lanh hoàn toàn mới, Spark Duo mạnh mẽ và luôn đồng hành cùng bạn trên mọi con đường.
Chevrolet Spark Van Duo là một trong những dòng xe được ưa chuộng với những khách có tài chính khiêm tốn một chút.
Đây là dòng xe tải nhỏ 2 chỗ với thiết kế khoang sau rộng rãi có thể trở nhiều hàng hóa. Và bề ngoài vẫn mang một dáng vẻ trẻ trung , thể thao như các dòng Spark nói chung.
Ưu điểm lớn nhất của Spark Duo có lẽ là về giá thành, vì là dòng tải nhẹ nên spark Van chỉ phải chịu thuế trước bạ là 2% và tiền biển chỉ khoảng 500.000vnd. Điều này thực sự hấp dẫn với những gia đình có nhu cầu đi ô tô nhưng lại hạn hẹp về tài chính.
Chevrolet Spark Van Duo 2016 được trang bị động cơ bền bỉ giúp tiết kiệm tối đa nhiên liệu, đồng thời có chi phí vận hành và bảo dưỡng thấp.
Chevrolet luôn đặt tính an toàn lên trên hết trong mọi sản phẩm. Để đảm bảo an toàn khi xảy ra va chạm, thành xe được làm bằng thép chịu lực cao, xe còn được trang bị dây đai an toàn và 02 túi khí nhằm bảo vệ tối ưu cho người điều khiển phương tiện.
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
279.000.000đ |
Hộp số |
Số tay |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Hatchback |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2016 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Đang cập nhật |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Không
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Không
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Không
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Không
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Không
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Không
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Không
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Không
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Không
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Không
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Không
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Không
|
Dàn CD
|
Không
|
Hệ thống loa
|
Không
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Không
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Không
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Không
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Không
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Không
|
Giá để đồ trên cao
|
Không
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Không
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Không
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
3.495 x 1.495 x 1.500 (1.518)
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.345
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1.410/1.417
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5
|
Trọng lượng không tải (kg) |
776
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
0.8 SOHC MPI
|
Kiểu động cơ |
|
Dung tích xylanh (cc) |
1206
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
38/6.000
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
89/4.800
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Số sàn 5 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
145
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
35
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Phanh đĩa
|
Phanh sau |
phanh tang trống
|
Giảm xóc trước |
|
Giảm xóc sau |
|
Lốp xe |
155/65 R13
|
Vành mâm xe |
14
|