Mô tả
CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI ĐẶC BIỆT KÈM THEO NHIỀU GÓI QUÀ TẶNG HẤP DẪN. GIÁ ƯU ĐÃI KHI LIÊN HỆ ĐẾN
EMAIL : huyen.tongdinh@chevroletbienhoa.com.vn
Hotline : 0933 799 795 gặp Huyền
Chevrolet Spark là một thiết kế hoàn hảo dành cho đô thị với những tính năng độc đáo
Đầu xe được thiết kế lưới tản nhiệt và đèn sương mù viền mạ crôm hiện đại là tăng vẻ trẻ trung năng động
Hộp số sàn 5 cấp thể thao
Gương chiếu hậu chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ
Hai túi khí trước giảm thiểu nguy cơ chấn thương khi xảy ra va chạm
Hệ thống chóng bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống chống trộm giúp bạn yên tâm khi rời khỏi xe
Khóa cửa trung tâm
Chìa khóa điều khiển từ xa hiện đại
Ánh sáng và âm thanh 4 loa sống động radio có sẵn, hoặc kết nối iPod, máy nghe nhạc với cổng USB và AUX.
1. Đèn sương mù với miền mạ crôm hiện đại làm tăng vẽ trẻ trung năng động
2. Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ mới
3.Đuôi xe thiết kế độc đáo với cánh lướt gió thể thao tích hợp đèn báo phanh trên cao
4. Bán kinh vòng quay tối thiểu chỉ 5m, thuận tiện khi quay đầu xe
5. Chìa khóa điều kiển từ xa mới, tích hợp chức năng tìm xe trên bãi đỗ.
5. Chìa khóa điều kiển từ xa mới, tích hợp chức năng tìm xe trên bãi đỗ.
6. Động cơ 1.2 tiết kiệm nhiên liệu chỉ với 5,1l/100km
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
359.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Hatchback |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2016 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
5L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
2 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Không
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Không
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Không
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Không
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Không
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Không
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Không
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Không
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Không
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Không
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Không
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Không
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Không
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Không
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
Da |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Không
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Không
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Không
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
3595 x 1597 x 1551mm
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.375
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1000
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
1.0 DOHC, MFI
|
Kiểu động cơ |
|
Dung tích xylanh (cc) |
995
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
80/6400
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
108/4800
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Số tự động 5 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
35 lít
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa tản nhiệt
|
Phanh sau |
Tang trống
|
Giảm xóc trước |
Kiểu MC Pherson
|
Giảm xóc sau |
|
Lốp xe |
155/ 70R14
|
Vành mâm xe |
|