Mô tả
Bạn đang có nhu cầu mua một chiếc xe gia đình cở nhỏ để di chuyển thuận tiện thoải mái trong thành phố hoặc đi chơi xa vào dịp cuối tuần thì Hyundai Grand i 10 là một lựa chọn hoàn hảo cho bạn trong phân khúc xe gia đình với giá cả hợp lí nhất. Chiếc Grand i10 đang tạo nên xu thế trên thị trường khi nhiều gia đình ưa chuộng dòng xe này và đã được nhiều tổ chức uy tín đánh giá chất lượng tốt trong phân khúc xe hạng A, bạn còn chần chừ gì nữa mà không liên hệ ngay với chung tôi để được sở hữu chiếc xe này ngay trong tháng 5 này và được hưởng nhiều ưu đãi tốt nhất.
- Động cơ xăng Kappa 1.0 L; 4 số tự động
- Dung tích xilanh: 1000 cc
- Công suất động cơ: 66/5,500 (ps/rpm)
- Mômen xoắn lớn nhất: 9,6/3,500 (kgm/rpm)
- Kích thước tổng thể : DxRxC : 3,765 x 1,660 x 1,520 (mm)
- Chiều dài cơ sở: 2,425 (mm)
- Khoảng sáng gầm xe: 167 mm
- Dung tích bình nhiên liệu : 35lít
- Túi khí bên lái; Lazăng đúc hợp kim 5.0 Jx14
- Cỡ lốp 165/60R14; Lốp dự phòng; Vôlăng gật gù điều chỉnh cơ; Trợ lực lái điện; Đèn sương mù
- Ốp than xe; Lưới tản nhiệt mạ crôm
- Cảm biến lùi
- Điều khiển âm thanh trên vô lăng
- AM/FM+ MP3+ Cổng kết nối AUX/USB
- Hệ thống an toàn chống sao chép chìa khóa
- Ngăn đựng găng tay có chức năng làm mát
- Đèn khoang hành lý tiện lợi chỉ với 1 chạm
- Tiện lợi với công nghệ thông minh khi khởi động và tắt máy
- Chìa khóa thông minh với chức năng khóa mở cửa trước, sau.
- Xi nhan trên gương chiếu hậu
- Gương chiếu hậu điều chỉnh điện, gập điện
- Cửa sổ điều khiển điện; Hệ thống khóa cửa trung tâm;
- Chìa khóa thông minh + khởi động nút bấm.
- Chìa khóa điều khiển từ xa; Điều hòa nhiệt độ
- Phanh trước/sau: Phanh đĩa/phanh tang trống
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Hệ thống treo trước Độc lập kiểu Macpherson
- Hệ thống treo sau: Thanh xoắn
Hỗ trợ vay ngân hàng lên đến 805 giá trị xe.
Cám ơn các bạn đã xem tin !
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
366.000.000đ |
Hộp số |
Số tay |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
RWD: Dẫn động cầu sau |
Xuất xứ xe |
Nhập khẩu |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Hatchback |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2017 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
5L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
5 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Có
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
3.765 x 1.660 x 1.520
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.425
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1.400/1.385
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.1
|
Trọng lượng không tải (kg) |
969
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
3 xy lanh thằng hàng, 12 van, DOHC, IN-CVVT
|
Kiểu động cơ |
Kappa 1.0 LPGI
|
Dung tích xylanh (cc) |
998
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
66/5.500
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
9,6/3.500
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
5MT
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
43
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Phanh đĩa
|
Phanh sau |
phanh tang trống
|
Giảm xóc trước |
Độc lập kiểu Macpherson
|
Giảm xóc sau |
Thanh xoắn
|
Lốp xe |
165 / 65 R14
|
Vành mâm xe |
Vành đúc
|