Mô tả
Cảm ơn Anh/Chị đã xem tin ! Anh/Chị đã chọn Đúng Người để có thể:
+ Hỗ trợ báo giá xe tốt nhất tới Anh/Chị.
+ Hỗ trợ Anh/Chị test xe, tư vấn chi tiết sản phẩm.
+ Cập nhật chương trình khuyến mãi, ưu đãi bán hàng mới nhất tới Anh/Chị.
+ Hổ trợ lựa chọn ngân hàng có lãi suất thấp nhất phù hợp với điều kiện của Anh/Chị.
+ Hổ trợ khi KHÓ chứng minh thu nhập, giải quyết nợ xấu nếu có.
Ghi chú:
+ Đảm bảo hỗ trợ Anh/Chị nhiệt tình. Đảm bảo chất lượng phục vụ bán hàng tốt nhất
+ Tận tình hỗ trợ Anh/Chị các dịch vụ sau bán hàng.
---------------------------------------------------------------------------------
Với thiết kế 7 chỗ ngồi Kia Rondo mang tới không gian nội thất rộng rãi, trong đó điểm nổi bật là các hàng ghế ngồi thứ 2 và 3 hoạt động linh hoạt có thể gập lên xuống một cách dễ dàng thiết kế rộng và sàn xe thấp, thoải mái hơn cho người ngồi cùng với khả năng chở hành lý lớn.
Kia Rondo 2017 có 4 phiên bản:
Động cơ Xăng 2.0L công suất 159 hp / Diesel 1.7L công suất 139hp, số sàn/ tự động 6 cấp, Dầu 7 cấp số.
Giá xe KIA Rondo các phiên bản 7/2018 (Đã bao gồm thuế VAT).
1. Kia Rondo 2.0 GMT 2018: 609 tr.
2. Kia Rondo 2.0 GAT 2018: 669 tr.
3. Kia Rondo 2.0 GATH 2018: 779 tr.
4. Kia Rondo 1.7 DAT 2018: 779 tr.
-------------------------------------------------------------------------------
Trang bị trên xe:
- Đèn trước Halogen Projector, đèn xe tự động bật tắt, đèn sương mù.
- Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện.
- Lazang hợp kim nhôm 17 inch.
- Vô-lăng bọc da tích hợp phím bấm chức năng, điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay.
- Ghế xe bọc da, ghế lái chỉnh tay 6 hướng.
- Hệ thống giải trí DVD, màn hình cảm ứng 8", âm thanh 6 loa.
- Định vị dẫn đường GPS, kết nối AUX/ USB/ Bluetooth,
Hệ thống điều hoà có cửa gió cho hàng ghế sau.
- Phanh đĩa Trước - Sau.
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân bổ lực phanh điện tử EBD.
- Camera lùi.
- Khoá cửa tự động.
- 2 túi khí trước.
Chế độ khuyến mãi và bảo hành: Tặng dán phim cách nhiệt Lumar Mỹ, thẻ GPS định vị dẫn đường, thảm lót sàn, túi cứu hộ. Và bảo hành 3 năm không giới hạn Km trên 64 tỉnh thành.
-------------------------------------------------------------------------------------
Liên hệ ngay Đình Hai - TVBH Kia Gò Vấp đảm bảo sẽ có giá tốt cho Anh/Chị !
☎ Mobile -Zalo - PB: 0869 070 625
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
609.000.000đ |
Hộp số |
Số tay |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
SUV |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2018 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
8L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
5 |
|
|
Số chỗ ngồi |
7 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Không
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Không
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Không
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Không
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Không
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Không
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Không
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Không
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Không
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Không
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
Da |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Không
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Không
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Không
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4.525 x 1.805 x 1.610
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.750
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.500
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1.510
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT I4, 16 valve DOHC , Dual CVVT
|
Kiểu động cơ |
Xăng, Nu 2.0L
|
Dung tích xylanh (cc) |
1999
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
158Hp / 6500rpm
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
194Nm / 4800rpm
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Sàn 6 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
58L
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa
|
Phanh sau |
Đĩa, trợ lực điện
|
Giảm xóc trước |
Kiểu McPherson
|
Giảm xóc sau |
Thanh xoắn
|
Lốp xe |
225/45R17
|
Vành mâm xe |
Mâm đúc hợp kim nhôm
|