Mô tả
** *Kiểu dáng sang trọng của Châu Âu, Rondo 2018 tuyệt đối thu hút sự chú ý từ mọi góc nhìn:
+ Hệ thống đèn pha hiện đại.
+Cụm đèn hậu dạng LED thu hút ánh nhìn.
+Mâm đúc hợp kim nhôm thể thao 17 inch.
+ Cửa sổ trời toàn cảnh.
+ Cảm biến mưa tự động.
+ Ốp cản trước sau thể thao và rèm che nắng.
+ Màn hình DVD- GPS, camera lùi, hệ thống ECO, ESP, BA, ga tự động,...
///////////////////////////////////////
(Giá xe nhiều ưu đãi).
Rondo GMT_ 609tr.
Rondo GAT_669tr.
Rondo GATH_779tr.
Rondo DAT_779tr.
Hỗ trợ vay 95% + thủ tục xe.
Lái thử xe cảm nhận và giao xe tận nhà.
LH ngay 090.3322.195 MINH SÂM để được hỗ trợ tốt.
====================
****** Hình thức mua xe trả góp:
- Nhận hỗ trợ thủ tục vay vốn ngân hàng: Thẩm định vay vốn trong thời gian ngắn , thời gian vay có thể lên đến 8năm, với lãi suất ưu đãi thị trường!
- Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm nhanh gọn, giao xe ngay!
- Vay vốn thành công ngay cả đối với những KH khó chứng minh tài chính trong thời gian nhanh , đơn giản và thuận tiện , giao xe nhanh !
****** Khuyến mại, dịch vụ và chính sách bảo hành:
- Bảo hành chính hãng 3 năm không giới hạn Km
- Chương trình khuyến mãi bảo dưỡng, ưu tiên đặt hẹn cho khách hàng bảo dưỡng.
- Hỗ trợ thủ tục đóng thuế, đăng ký, đăng kiểm trong thời gian nhanh .
- Hỗ trợ giao xe tận nhà cho khách hàng khi Khách Hàng có yều cầu.
- Tư vấn, hướng dẫn sử xe 24/24h.
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
669.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
SUV |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2018 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
8L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
5 |
|
|
Số chỗ ngồi |
7 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Không
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Không
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Không
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Không
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Không
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Không
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Không
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
Da |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Không
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Không
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Không
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4.525 x 1.805 x 1.610
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.750
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.500
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1.510
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
Xăng, Nu 2.0L
|
Kiểu động cơ |
4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT
|
Dung tích xylanh (cc) |
1999
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
158Hp / 6500rpm
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
194Nm / 4800rpm
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Tự động 6 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
58L
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa
|
Phanh sau |
Đĩa, trợ lực điện
|
Giảm xóc trước |
Kiểu McPherson
|
Giảm xóc sau |
Thanh xoắn
|
Lốp xe |
225/45R17
|
Vành mâm xe |
Mâm đúc hợp kim nhôm
|