Mô tả
Kia Rondo đáp ứng đầy đủ các nhu cầu của bạn:
- Bạn muốn mua một chiết xe để thoải niềm đam mê xe.
- Bạn muốn mua một chiếc xe trả trước chỉ 200 triệu đồng.
- Bạn muốn mua một chiếc xe rẻ nhất TP. HCM.
- Bạn đang cần một chiếc xe che nắng che mưa.
- Bạn đang cần một chiếc xe đi làm trong thành phố.
- Bạn đang cần một chiếc xe cho mẹ đi chợ, cho vợ đón con đi học.
- Bạn đang cần một chiếc xe tiết kiệm nhiên liệu.
- Bạn đang cần một chiếc xe chạy kinh doanh, Taxi, Uber hay Grap.
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi - Mr Quốc - 0938 908 084 để được tư vấn.
Kia Rondo 2.0: công nghệ mới - đẳng cấp mới.
- Tay lái bọc da tích hợp các phím điều khiển trên vô lăng.
- Ba chế độ lái, màn hình hiển thị đa thông tin.
- DVD cảm ứng 8 inch tích hợp GPS Bluetooth, 6 loa.
- Điều hòa tự động hai vùng độc lập, hệ thống lọc khí bằng Ion.
- Hệ thống kiểm soát tiêu hao nhiên liệu, gương chiếu hậu chống chói ECM.
- Ghế da cao cấp.
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD.
- Hệ thống ga tự động.
*** Hổ trợ mua trả góp lên đến 80% giá trị xe. Thời hạn vay lên đến 7 năm.
*** Bảo hành 3 năm không giới hạn Km.
*** Màu xe: Trắng UD, bạc 3D, nâu BDS, đỏ BEG, đen 9H, xám ABT, vàng 34E.
- Có 4 phiên bản của dòng xe RONDO.
1. Rondo2.0 GATH máy xăng 2.0L, số tự động, phiên bản full options.
2. Rondo 2.0 GAT máy xăng 2.0L, số tự động, phiên bản tiêu chuẩn.
3. Rondo 1.7 DATH máy dầu 1.7L, số tự động, phiên bản full options.
4. Rondo 1.7 DMT máy dầu 1.7L, số sàn, phiên bản tiêu chuẩn.
- Khuyến mãi lên đến 31 triệu cho phiên bản trên tính đến hết ngày 30/04/2016. Cộng thêm nhiều vật phẩm tặng hấp dẫn.
- Quý khách liên hệ Ms. Ngân- 0902. 653.429 để được tư vấn thêm về xe và giá cả các phiên bản xe và những ưu đãi tốt nhất, sự phục vụ nhiệt tình nhất.
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
690.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Other |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2016 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
8L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
5 |
|
|
Số chỗ ngồi |
7 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Không
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Không
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Không
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Không
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Không
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Không
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Không
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
Da |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Không
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Không
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Không
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4.525 x 1.805 x 1.610
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.750
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.500
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1.510
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
Xăng, Nu 2.0L
|
Kiểu động cơ |
4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT
|
Dung tích xylanh (cc) |
1999
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
158Hp / 6500rpm
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
194Nm / 4800rpm
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Tự động 6 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
58L
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa
|
Phanh sau |
Đĩa, trợ lực điện
|
Giảm xóc trước |
Kiểu McPherson
|
Giảm xóc sau |
Thanh xoắn
|
Lốp xe |
225/45R17
|
Vành mâm xe |
Mâm đúc hợp kim nhôm
|