Mô tả
Số liên lạc: 0901 360 375 hoặc 0909 417 798.
Showroom Kia Bình Tân xin kính chào quý khách.
Địa chỉ: 309A Kinh Dương Vương, P. An Lạc, Q. Bình Tân, Tp. HCM, Việt Nam.
Hiện showroom đang kinh doanh dòng xe Kia Rondo với đầy đủ các phiên bản:
1.7 DMT: 723 triệu VND.
1.7 DAT: 732 triệu VND.
2.0 GAT: 690 triệu VND.
2.0 GATH: 794 triệu VND.
*** Giá niêm yết đã bao gồm phí VAT***.
Rondo - công nghệ mới đẳng cấp mới được trang bị đầy đủ phụ kiện và option:
- Ngoại thất được trang bị đèn pha tự động xenon, gạt mưa tự động, đèn sương mù, đèn led chạy ban ngày, đèn sau dạng led, tay năm cửa mạ chrome...
- Nội thất có tay lái bọc da, lẫy chuyển số trên vô lăng, 3 chế độ lái, tay lái điều chỉnh bốn hướng, ghế chỉnh điện 10 hướng có bệ đỡ bắp chân, cửa sổ trời toán cảnh, ga tự động.
- Hệ thống an toàn được trang bị đầy đủ: EBD, ABS, chìa khóa thông minh, chống kẹt tất cả các cửa, chống sao chép chìa khóa...
Đặc biệt, showroom đang có chương trình ưu đãi hấp dẫn cho khách hàng tới tham quan và mua xe:
- Hỗ trợ vay ngân hàng đến 85% giá trị xe, liên kết với các ngân hàng có lãi xuất tốt nhất hiện nay với thủ tục đơn giản, nhanh chóng. Chỉ cần trả trước 228tr là quý khách có thể sở hữu ngay chiếc xe đang hot nhất hiện nay.
- Chính sách bán hàng và thanh toán linh hoạt.
- Bảo hành chính hãng KIA toàn cầu trong vòng 3 năm, đặc biệt không giới hạn km.
- Chương trình khuyến mãi hấp dẫn: Phim cách nhiệt llumar của Mỹ bảo hành 5 năm, áo trùm, túi cứu hộ, thảm lót sàn, dù Kia, bảo hiểm 2 chiều 1 năm, phiếu xăng đầy bình.
Liên hệ: Quang, SĐT 0901 360 375 hoặc 0909 417 798 để được tư vấn và hưởng ưu đãi tốt nhất khi mua xe.
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
732.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Dầu |
Dòng xe |
Other |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2016 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
8L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
5 |
|
|
Số chỗ ngồi |
7 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Không
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Không
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Không
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Không
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Không
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Không
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Không
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
Da |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Không
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Không
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Không
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4.525 x 1.805 x 1.610
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.750
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.500
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1.570
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC I4, 16 valve DOHC
|
Kiểu động cơ |
Dầu, U2 1.7L
|
Dung tích xylanh (cc) |
1685
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
139 Hp/ 4000rpm
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
340 Nm/ 1750 - 2500 rpm
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
Tự động 7 cấp ly hợp kép
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
58L
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa
|
Phanh sau |
Đĩa, trợ lực điện
|
Giảm xóc trước |
Kiểu McPherson
|
Giảm xóc sau |
Thanh xoắn
|
Lốp xe |
225/45R17
|
Vành mâm xe |
Mâm đúc hợp kim nhôm
|