Mô tả

Hyundai I10 2016 Khuyến Mãi Lớn
_ TẶNG NGAY 8 phần quà: Bao Vô Lăng, Nước Hoa, Bình Chữa Lửa, Bao Trùm Xe, hôp đen, Tapi Sàn, Dán Phim Cách Nhiệt, Trải Sàn Simly (ưu tiên Khách hàng tỉnh xa).
_ Hỗ trợ ngân hàng 90% giá trị với lãi suất thấp .
_ Thủ tục trả góp đơn giản có xe nhanh chóng.
_ Xe Có sẵn lấy ngay, giao xe tận nhà
_ Bảo Hành 3 Năm hoặc 100.000KM
****LIÊN HỆ NGAY ĐỂ NHẬN ƯU ĐÃI CỰC LỚN****
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT :
- Động cơ xăng 1.0 SOHC Số tự động.
- Kích thước tổng thể: DxRxC 3765 x 1660 x 1505 (mm)
- Chiều dài cơ sở : 2425 (mm)
- Khoảng cách hai vệt bánh xe : 1400/1385 (mm) (Trước/ Sau)
- Khoảng cách sáng gầm xe : 149 (mm)
- Bán kính vòng quay tối thiểu: 4.75(m)
- Hệ thống treo trước: Kiểu Macpherson với thanh cân bằng.
- Hệ thống treo sau: Liên kết đa điểm với thanh chống lăn.
- Dung tích bình nhiên liệu : 35 lít
HỆ THỐNG AN TOÀN :
- Túi khí Bên lái;; ABS.
- La-zăng đúc 5.0J*R14; kính quay tay; Cỡ lốp 165/60 R14.
- Trợ lực lái; Vô lăng gật gù.
TIỆN NGHI.
- Khởi động Start/Stop
- Cảm biến lùi, túi khí.
- Chắn bùn; thân gương màu xe; gương chiếu hậu điện.
- Táp lô kim loại; khóa của trung tâm; khóa điều khiển
- Điều hòa điều chỉnh cơ
- AVN dẫn đường + USB + FM
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 345.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động RWD: Dẫn động cầu sau
Xuất xứ xe Trong nước Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Hatchback Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2017 Mức tiêu thụ nhiên liệu 6L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 5
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 3.765 x 1.660 x 1.520
Chiều dài cơ sở (mm) 2.425
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1.400/1.385
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.1
Trọng lượng không tải (kg) 969
Động cơ
Loại động cơ 3 xy lanh thằng hàng, 12 van, DOHC, IN-CVVT
Kiểu động cơ Kappa 1.0 LPGI
Dung tích xylanh (cc) 998
Tỷ số nén
Công suất cực đại(Hp) 66/5.500
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 9,6/3.500
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số 4AT
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng 43
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau phanh tang trống
Giảm xóc trước Độc lập kiểu Macpherson
Giảm xóc sau Thanh xoắn
Lốp xe 165 / 65 R14
Vành mâm xe Vành đúc
Tạo salon miễn phí