Mô tả
Xe Chevrolet Aveo LTZ mới khuyến mãi lớn, dành ưu đãi cho khách mua xe thích hợp kinh doanh, dịch vụ...
Đặc biệt ưu đãi về giá và quà tặng phụ kiện đi kèm.
Gọi ngay để được tư vấn và giá tốt. 0904629519.
Đặc biệt thử xe, có xe ngay, xe mới, đăng ký trong 1 ngày.
Hỗ trợ ngân hàng với lãi suất cực ưu đãi. Chỉ cần có trước 15% giá trị xe là có thể lấy xe.
Phần còn lại qua ngân hàng với dư nợ giảm dần.
Gọi ngay để được tư vấn và giá tốt. 0904629519.
Thông số xe:
Chevrolet Aveo nhẹ nhàng vượt trên sự mong đợi. Sở hữu đường nét thiết kế trẻ trung, khả năng vận hành ấn tượng, tiết kiệm nhiên liệu, mức giá lý tưởng, Chevrolet Aveo hoàn toàn mới là mẫu xe hoàn hảo dành cho những chủ nhân năng động luôn sẵn sàng khám phá và tận hưởng cuộc sống theo cách riêng của mình.
Sở hữu động cơ mới 1.4L 4 máy với trục cam kép cho công suất tối ưu và cực kỳ tiết kiệm nhiên liệu.
Mạnh mẽ & phong cách:
- Thiết kế đầu xe với lưới tản nhiệt kép, bản rộng viền crome sang trọng.
- Đèn pha phát sáng cực đại tích hợp đèn chiếu sáng ban ngày.
Không gian tiện nghi:
- Vô lăng 4 chấu mạ crome độc đáo, tích hợp nút điều khiển.
- Không gian bên trong rộng rãi, trần cao và hơn hẳn các mẩu sedan cùng phân khúc.
- Điều hòa tự động hiện đại tiện nghi.
An toàn tối ưu & vận hành mạnh mẽ:
- Hệ thống túi khí giảm nguy cơ chấn thương khi có va chạm, Phanh ABS, an toàn hơn.
- Số tự động.
Khuyến mãi hấp dẫn về giá và quà tặng phụ kiện...
Đừng ngần ngại, gọi ngay cho chúng tôi để được ưu đãi.
Xe được bảo hành 3 năm/ 100.000 km.
Được bảo hành phụ tùng, phụ kiện 1 năm/ 25.000 km.
Gói hỗ trợ cứu hộ 24/7 trong 3 năm hoàn toàn miễn phí.
Đại lý còn nhiều dòng Chevrolet tùy vào nhu cầu của quý khách.
Http://dailyauto.vn/giá-xe-chevrolet-aveo-tphcm
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
495.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Sedan |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2017 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
6L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
2 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Không
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Không
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Không
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Không
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Không
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Không
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Không
|
Điều khiển hành trình |
Không
|
Cảm biến lùi phía sau |
Không
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Không
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Không
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Không
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Không
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Không
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Có
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Không
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Không
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Không
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Không
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Không
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
Nỉ |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Không
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Không
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Không
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4310x1710x1505
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2480
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1450/1430
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.03
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1118
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
SOHC, MPI
|
Kiểu động cơ |
4 xy lanh thẳng hàng
|
Dung tích xylanh (cc) |
1498
|
Tỷ số nén |
9,5:1
|
Công suất cực đại(Hp) |
93/6200
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Hệ thống phun nhiên liệu đa điểm
|
Hộp số |
Tự động 4 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
45 lít
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa tản nhiệt
|
Phanh sau |
Tang trống
|
Giảm xóc trước |
|
Giảm xóc sau |
|
Lốp xe |
185/55R15
|
Vành mâm xe |
Đúc hợp kim 15 inches
|