Mô tả
*** Chương trình khuyến mãi Chevrolet Cruze 1.6 LT đặc biệt
Giảm tiền mặt trực tiếp trên sản phẩm,hỗ trợ khuyến mãi siêu khủng khi gọi đến số hotline: 0933 799 795 ( gặp Huyền – nhân viên kinh doanh ). Để đặt mua xe Chevrolet Cruze LT
+Cứu hộ 24/7 miễn phí, bảo hành bảo dưỡng chính hãng 3 năm hoặc 100.000/km
+Bảo hành phụ tùng và phụ kiện 1 năm
+ Bảo hành và bảo dưỡng tại bất kỳ đại lý của GM Việt Nam trên toàn quốc hoặc tại Chevrolet Biên Hòa
****Đặc biệt: Hỗ trợ vay ngân hàng lên đến 90% giá trị xe, lãi suất ưu đãi chỉ từ 0.65%/ tháng
Thủ tục nhanh chóng, không cần thế chấp, lấy xe ngay, k cần chứng minh thu nhập.
Đặc biệt hỗ trợ các trường hợp khó chứng minm tài sản, công ty mới thành lập....
**Liên hệ ngay hotline: 0933 799 795 ( gặp Huyền )- để được lái thử miễn phí Chevrolet Cruze LT 1.6 và Cruze LTZ 1.8 để được cảm nhận trực tiếp và nhận ngay ưu đãi giảm giá
* Bán xe Chevrolet Cruze 1.6 LT Xe mới 100%, trang bị khung xe thép chịu lực an toàn,
- Hệ thống ABS
- 2 túi khí an toàn
- Khóa cửa trung
-Tích bình nhiên liệu là 60L
- Đèn sương mù thấu kính
- Đèn sương mù sau
- Hệ thống cảnh báo va chạm phía sau
- Gương chiếu hậu điều chỉnh điện,gập điện,có sấy tích hợp đèn báo rẽ,đèn phanh trên.Cao,tay lái trợ lực-thủy lực
- Hệ thống điều hòa nhiệt độ
-Cửa sổ điều chỉnh điện,ghế lái điều chỉnh tay 6 hướng,sấy kính sau
Đẳng cấp thể thao năng động cho mọi góc nhìn.
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
572.000.000đ |
Hộp số |
Số tay |
Tình trạng |
Chưa xác định |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Sedan |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2016 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
7L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
4 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Không
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Không
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Không
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Không
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Không
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Không
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Không
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Không
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Có
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
Vải |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Có
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Có
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4.597 x 1.788 x 1.477
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.685
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1.544/1.558
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1285kg
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
1.8 DHOC
|
Kiểu động cơ |
4 xi lanh thẳng hàng
|
Dung tích xylanh (cc) |
1.796
|
Tỷ số nén |
|
Công suất cực đại(Hp) |
139/6.200
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
176/3.800
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
5 số sàn
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
11.8 giây
|
Dung tích bình xăng |
60lít
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Phanh đĩa thông gió
|
Phanh sau |
Phanh đĩa thông gió
|
Giảm xóc trước |
Độc lập dạng chạc xương đòn đôi với thanh cân bằng và thanh ổn định
|
Giảm xóc sau |
Độc lập dạng đa liên kết với thanh cân bằng và thanh ổn định
|
Lốp xe |
205/60 R16
|
Vành mâm xe |
Vành mâm đúc hợp kim kích thước 16inch
|