Mô tả

*Giá và chính sách hổ trợ

- Giá xe Cruze LT 589.000.000 VNĐ (KM ngay 50.000.000 áp dụng từ 1/06-30/06/2017).
- Bạn chỉ cần đưa trước 5% giá trị xe sở hữu ngay xe Chevrolet Cruze 2017 đẳng cấp Mỹ hỗ trợ vay đến 95%.
- Hỗ trợ trả góp ngân hàng lãi suất ưu đãi, thủ tục đơn giản, không cần chứng minh thu nhập (bên công ty mình sẽ lo từ A đến Z)
- Có xe đưa rước Qúy khách xem xe tại nhà.

* Chế độ hậu mãi:
- Xe Chevrolet Cruze 2017 được bảo hành 3 năm hoặc 100.000 km.
- Cứu hộ 24/7 miễn phí.
- Bảo dưỡng nhanh.
- Bảo hành phụ tùng phụ kiện 01 năm hoặc 25.000km.
- Nếu quý khách mua chiếc xe này ngay bây giờ, bạn sẽ nhận được nhiều ưu đãi cực lớn và cực sốc cùng nhiêu quà tặng hấp dẫn từ showroom của chúng tôi.
- Qúy khách còn chần chừ gì nửa hãy nhấc máy lên, gọi ngay cho chúng tôi để được hổ trợ tốt .

* Các tính năng nổi bật của Cruze lt 2017

- Nội thất da cao cấp, tông màu đen sang trọng
- Xe thuộc phân khúc C: DàixRộngxCao: 4640x1797x1478
- Động cơ 1.6L
- Hệ thống an toàn ABS với thắng đĩa trước và đĩa sau.
- Khóa cửa an toàn cho trẻ em, hệ thống chống trộm, 2 túi khí an toàn.
- Cảnh báo lùi, gương gập điện và chỉnh điện.
- Đèn pha tự động bật/tắt, tay lái điều chỉnh 4 hướng.
- Cổng kết nối AUX/CD với 6 loa.
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 589.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Nhập khẩu Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Sedan Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2017 Mức tiêu thụ nhiên liệu 7L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40 Không
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế Nỉ
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối Không
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4597x1788x1477
Chiều dài cơ sở (mm) 2,685
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1,544/1,558
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,45
Trọng lượng không tải (kg) 1,285
Động cơ
Loại động cơ 1.6 DOHC, MFI
Kiểu động cơ
Dung tích xylanh (cc) 1,598
Tỷ số nén 9.5:1
Công suất cực đại(Hp) 107/6000
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 150/4000
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số số tự động 6 cấp
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa tản nhiệt
Phanh sau Tang trống
Giảm xóc trước
Giảm xóc sau
Lốp xe 205/60R16
Vành mâm xe 16
Tạo salon miễn phí