Mô tả
CHEVROLET BIÊN HÒA – ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CHEVROLET VIỆT NAM TẠI ĐỒNG NAI
Chevrolet Cruze - Ghi dấn thành công.
- Tận tay lái thử xe và cảm nhận tại nhà.
- Thủ tục đơn giản, duyệt hồ sơ nhanh, nhận xe ngay. Hỗ trợ khách Đồng Nai và khách tỉnh.
- Thời gian vay linh hoạt lên đến 7 năm.
- Nhận nhiều quà hấp dẫn.
* THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
- Động cơ 1.8L Ecotec mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu. Nội thất ghế da cao cấp màu đen sang trọng.
- Phần ngoại thất được thiết kế mới với đèn LED ban ngày, đèn pha Halogen dạng thấu kính, đèn sương mù dạng thấu kính.
- Hệ thống giải trí đa phương tiện MyLink với màn hình cảm ứng 7 inch giúp nghe nhạc, xem phim, kết nối bluetooth, đồng bộ danh bạ, đàm thoại rãnh tay, chức năng nhận diện giọng nói Siri,..
- Kết nối USB, AUX, Radio, 6 loa cho âm thanh chất lượng cao.
- Cửa sổ trời chỉnh điện, điều hòa tự động, đèn pha tự động, gạt mưa tự động.
- Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ.
- Chìa khóa thông minh, khởi động xe bằng nút bấm Start/Stop, tự động khóa cửa theo vận tốc, hệ thống điều khiển hành trình Cruise Control.
- Vô lăng điều chỉnh 4 hướng tích hợp điều chỉnh âm thanh.
- An toàn tuyệt đối với hệ thống chống bó cứng phanh ABS, cảm biến va chạm phía sau, camera lùi, 4 túi khí bảo vệ, Khung sườn làm bằng thép chịu lực chắc chắn, hệ thống chống trộm.
- Số tự động 6 cấp có chế độ sang số thể thao.
- Bảo hành 3 năm/ 100.000 km. Cứu hộ toàn quốc miễn phí 24/7.
- Có nhiều gam màu tha hồ lựa chọn.
SỞ HỮU NGAY CHEVROLET CRUZE TỰ ĐỘNG - TẠI CHEVROLET BIÊN HÒA
ĐỂ ĐƯỢC GIÁ TỐT NHẤT VUI LÒNG LIÊN HỆ:
Hotline: 0913 75 75 79
Website: http://chevroletbienhoa.com.vn
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
699.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Sedan |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2017 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
7L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Có
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Không
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
Nỉ |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Không
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4597x1788x1477
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2,685
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1,544/1,558
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5,45
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1,285
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
1.6 DOHC, MFI
|
Kiểu động cơ |
|
Dung tích xylanh (cc) |
1,598
|
Tỷ số nén |
9.5:1
|
Công suất cực đại(Hp) |
107/6000
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
150/4000
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
số tự động 6 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa tản nhiệt
|
Phanh sau |
Tang trống
|
Giảm xóc trước |
|
Giảm xóc sau |
|
Lốp xe |
205/60R16
|
Vành mâm xe |
16
|