Mô tả
Chevrolet Cruze 1.8L LTZ. Mới ra mắt thị trường thế giới mấy năm nay. Nhưng Cruze LTZ đã lấy trọn tình cảm của hàng triệu khách hàng trên thế giới.
Với ngoại hình bắt mắt. Mang phong cách thể thao. Phía trước với hệ thông Sluoiws tản nhiệt dạng kếp sang trọng. Hệ thống đèn led ban ngày được viềm mạ crom vô cùng lịch lãm. Hệ thông đèn sương mù dạng thấu kính. Đèn pha tự động bất tắt dùng cảm biến ánh sang. Tiện lợi...
Về Nội Thất. Nội thất vô cùng sang trọng. Với 100% ghế da cao cấp. Tôn lên sự sang trọng cho xe. Cruze LTZ được sử dụng hệ thống giải trí Mylink kết nối blutooth đồng bộ hoá dạnh da. Nghe nhạc. Xem video. Với hệ thống 6 loa, DVD..
Cruze LTZ được trang bị hệ thống khởi động xe bằng nút bấm. Tiện lợi. Tối ưu hoá thời gian và không gian. Vô lăng 3 chấu bọc da cao cấp thể thao và sang trọng. Trên vô lăng tích hợp nút chỉnh âm lượng, chuyển bài, hệ thống đàm thoại rảnh tay. Cùng hệ thống ga tư động. Sang trọng bậc nhất.
Cruze LTZ sử dụng hệ thống số tự động 6 cấp và 6 cấp bán thể thao vô cùng mạnh mẽ. Khoẻ khắn.
Xe được trang bị hệ thống điều hoà tự động (tự động cân bàng nhiệt độ ngoài trời và nhiệt độ trong xe tránh tình trạng sốc nhiệt cho người già và trẻ nhỏ).
Cruze LTZ có cửa sổ trời. Tạo không gian thoáng đãng cho những chuyến du lịch.
Khoang hành khách rộng dãi gần nhue nhất phân khúc. Tạo không gian thoải mái cho khách hàng.
Cruze LTZ được trang bị 4 túi khí. Hệ thống trống bó cứng phanh ABS, hệ thống cảm biến va chạm phía sau. Tăng độ an toàn cho xe lên tuyệt đối.
Bạn chỉ cần bỏ ra 220 triệu đã bao gồm các khoản thuế phí. Là đã có thể sở hữu chiếc xe vô cùng sang trọng này.
Với lãi suất cực thấp từ ngân hàng chỉ 0.7%/thang ưu dãi 3 năm. Bạn không phải lo lắng bất cứ điều gì.
Hãy liên hệ ngay 0908 56 06 01hoặc 0967 729 923 bạn sẽ nhận được giá cả ưu đãi nhất miền nam
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
686.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Sedan |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2016 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
7L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Có
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Không
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
Nỉ |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Không
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4597x1788x1477
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2,685
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1,544/1,558
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5,45
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1,285
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
1.6 DOHC, MFI
|
Kiểu động cơ |
|
Dung tích xylanh (cc) |
1,598
|
Tỷ số nén |
9.5:1
|
Công suất cực đại(Hp) |
107/6000
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
150/4000
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
số tự động 6 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa tản nhiệt
|
Phanh sau |
Tang trống
|
Giảm xóc trước |
|
Giảm xóc sau |
|
Lốp xe |
205/60R16
|
Vành mâm xe |
16
|