Mô tả

CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI ĐẶC BIỆT KÈM THEO NHIỀU GÓI QUÀ TẶNG HẤP DẪN. GIÁ ƯU ĐÃI KHI LIÊN HỆ ĐẾN
EMAIL : huyen.tongdinh@chevroletbienhoa.com.vn
Hotline : 0933 799 795 gặp Huyền

- XEM THÊM 10 LÝ DO ĐỂ CHỌN CRUZE
Viền cửa sổ mạ crôm, Tay nắm cửa mạ crôm
Viền lưới tản nhiệt mạ crôm, Đèn pha Halogen tự động.
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện, gập điện, có chức năng sấy tích hợp đèn báo rẽ
Cửa sổ điều khiển điện, cửa lái lên xuống 1 chạm
Chìa khóa dạng gập, Khóa cửa trung tâm, Tay lái điều chỉnh 4 hướng.
Ga tự động, Tay lái trợ lực, Chìa khóa thông minh, Khóa cửa tự động.
Tiêu hao nhiên liệu 6,8 lít / 100km
Hệ thống điều hòa tự động, Bộ lọc khí điều hòa, Sấy kính sau.
6 loa, USB, Cổng kết nối AUX (iPod), Radio, CD, MP3,
Điều khiển âm thanh trên tay lái, Ăng-ten trên kính sau.
Màn hình hiển thị đa thông tin, Hộc để kính
Khay để cốc hàng ghế trước, Kệ nghỉ tay cho hàng ghế sau
Hộp cốp phụ phía trước có đèn, Tay lái bọc da, Đèn trần xe
Cốp sau có đèn, Hộp đựng đĩa CD. Ghế sau gập 90 độ
Ghế lái điều chỉnh 6 hướng
Phiên bản Chevrolet Cruze LTZ
Động cơ ECOTEC 1.8L, MFI 4 xi lanh thẳng hàng
Dung tích xi lanh 1796 (cc)
Công suất cực đại 139 Hp, 6200 rpm
Mô men xoắn cực đại 176 Nm, 3800 rpm
Hộp số tự đông 6 cấp
Dài & Rộng & Cao 4640 x 1797 x 1478 (mm)
Chiều dài cơ sở 2685 (mm)
Khoảng sáng gầm xe 160 (mm)
Trọng lượng không tải 1420 (kg)
Trọng lượng toàn tải 1818 (kg)
Lốp xe / Tires 215/50R17
Dung tích nhiên liệu 76 (lít)
Thông số cơ bản Thông số tuyền động
Giá bán 686.000.000đ Hộp số Tự động
Tình trạng Mới Kiểu dẫn động FWD: Dẫn động cầu trước
Xuất xứ xe Trong nước Nhiên liệu* Xăng
Dòng xe Sedan Nhiêu liệu
Năm sản xuất 2016 Mức tiêu thụ nhiên liệu 7L/100km
Màu xe           Hệ thống nạp nhiêu liệu Đang cập nhật
Màu nội thất          
Số cửa 4
Số chỗ ngồi 5
Số km đã đi Chưa xác địnhkm
Túi khí an toàn
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn Túi khí an toàn ghế lái
Túi khí cho hành khách phía trước Tùi khí cho hành khách phái sau
Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau
Phanh và điều khiển
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) Trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) Điều khiển hành trình
Cảm biến lùi phía sau Cảm biến va chạm góc phía trước
Hệ thống kiểm soát trượt
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa Khóa động cơ
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù Đèn cảnh báo thất dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiện nghi
Thiết bị định vị Không Cửa kính diều khiển điện
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Hệ thống điều hòa khí
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Dàn CD
Hệ thống loa Táy lái điều chỉnh 4 hướng
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái Ghế lái điều chỉnh
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước Ghế sau gập được kiểu 60/40 Không
Mặt đệm ngồi phía sau gập được Vật liệu ghế Nỉ
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Giá để cốc phía trước
Giá để đồ trên cao Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
Cảm biến gạt mưa Đèn pha tự động bật khi trời tối Không
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Kích thước – trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 4597x1788x1477
Chiều dài cơ sở (mm) 2,685
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) 1,544/1,558
Chiều rộng cơ sở sau (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,45
Trọng lượng không tải (kg) 1,285
Động cơ
Loại động cơ 1.6 DOHC, MFI
Kiểu động cơ
Dung tích xylanh (cc) 1,598
Tỷ số nén 9.5:1
Công suất cực đại(Hp) 107/6000
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 150/4000
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút)
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Hộp số số tự động 6 cấp
Tốc độ tối đa (km/h)
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S)
Dung tích bình xăng
Dung tích nhớt máy
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
Phanh trước Đĩa tản nhiệt
Phanh sau Tang trống
Giảm xóc trước
Giảm xóc sau
Lốp xe 205/60R16
Vành mâm xe 16
Tạo salon miễn phí