Mô tả
CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI CỰC KÌ ƯU ĐÃI TRONG THÁNG 08
Giảm trực tiếp 60 triệu trong tháng này:
*Ưu đãi hấp dẫn từ đại lý :
+ Giao xe tận nơi
+ Lãi suất hấp dẫn 0,65%
+ Vay tối đa 80% giá trị xe
+ Thủ tục đơn giản ,giải quyết ho sơ trong vòng 1 ngày
Phiên bản Chevrolet Cruze LTZ
Động cơ ECOTEC 1.8L, MFI 4 xi lanh thẳng hàng
Dung tích xi lanh 1796 (cc)
Công suất cực đại 139 Hp, 6200 rpm
Mô men xoắn cực đại 176 Nm, 3800 rpm
Hộp số tự đông 6 cấp
Dài & Rộng & Cao 4640 x 1797 x 1478 (mm)
Chiều dài cơ sở 2685 (mm)
Khoảng sáng gầm xe 160 (mm)
Trọng lượng không tải 1420 (kg)
Trọng lượng toàn tải 1818 (kg)
Lốp xe / Tires 215/50R17
Dung tích nhiên liệu 76 (lít)
THIẾT BỊ AN TOÀN
Nhắc thắt dây an toàn cho lái xe và hành khách
Cảnh báo va chạm khi lùi xe, Đèn sương mù
Tựa đầu điều chỉnh độ cao và độ nghiêng, phanh ABS
Đèn báo phanh trên cao, 4 Túi khí, Khóa trẻ em.
chevrolet-cruze
- 10 LÝ DO ĐỂ CHỌN CRUZE
Viền cửa sổ mạ crôm, Tay nắm cửa mạ crôm
Viền lưới tản nhiệt mạ crôm, Đèn pha Halogen tự động.
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện, gập điện, có chức năng sấy tích hợp đèn báo rẽ
Cửa sổ điều khiển điện, cửa lái lên xuống 1 chạm
Chìa khóa dạng gập, Khóa cửa trung tâm, Tay lái điều chỉnh 4 hướng.
Ga tự động, Tay lái trợ lực, Chìa khóa thông minh, Khóa cửa tự động.
Tiêu hao nhiên liệu 6,8 lít / 100km
Hệ thống điều hòa tự động, Bộ lọc khí điều hòa, Sấy kính sau.
6 loa, USB, Cổng kết nối AUX (iPod), Radio, CD, MP3,
Điều khiển âm thanh trên tay lái, Ăng-ten trên kính sau.
Màn hình hiển thị đa thông tin, Hộc để kính
Khay để cốc hàng ghế trước, Kệ nghỉ tay cho hàng ghế sau
Hộp cốp phụ phía trước có đèn, Tay lái bọc da, Đèn trần xe
Cốp sau có đèn, Hộp đựng đĩa CD. Ghế sau gập 90 độ
Ghế lái điều chỉnh 6 hướng
Thông số cơ bản |
Thông số tuyền động |
Giá bán |
686.000.000đ |
Hộp số |
Tự động |
Tình trạng |
Mới |
Kiểu dẫn động |
FWD: Dẫn động cầu trước |
Xuất xứ xe |
Trong nước |
Nhiên liệu* |
Xăng |
Dòng xe |
Sedan |
Nhiêu liệu |
Năm sản xuất |
2016 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
7L/100km |
Màu xe |
          |
Hệ thống nạp nhiêu liệu |
Đang cập nhật |
Màu nội thất |
          |
|
|
Số cửa |
4 |
|
|
Số chỗ ngồi |
5 |
|
|
Số km đã đi |
Chưa xác địnhkm |
|
|
Túi khí an toàn
|
Kính trước kết cấu nhiều lớp an toàn |
Có
|
Túi khí an toàn ghế lái |
Có
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
Có
|
Tùi khí cho hành khách phái sau |
Có
|
Túi khí hai bên hàng ghế |
Có
|
Túi khí treo phía trên hàng ghế trước và sau |
Có
|
Phanh và điều khiển
|
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện từ(EBD) |
Có
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) |
Có
|
Điều khiển hành trình |
Có
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có
|
Cảm biến va chạm góc phía trước |
Có
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
Có
|
Khóa chống trộm
|
Chốt cửa an toàn |
Có
|
Khóa cửa tự động |
Có
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có
|
Khóa động cơ |
Có
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
Có
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù |
Có
|
Đèn cảnh báo thất dây an toàn |
Có
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Có
|
Thiết bị tiện nghi |
Thiết bị định vị
|
Không
|
Cửa kính diều khiển điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Hệ thống điều hòa khí
|
Có
|
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
|
Có
|
Dàn CD
|
Có
|
Hệ thống loa
|
Có
|
Táy lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Tay lái có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Bảng điều khiển trung tâm đa chức năng
|
Có
|
Điều khiển audio tích hợp trên tay lái
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Có
|
Ngăn kéo chứa đồ dưới ghế trước
|
Có
|
Ghế sau gập được kiểu 60/40
|
Không
|
Mặt đệm ngồi phía sau gập được
|
Có
|
Vật liệu ghế
|
Nỉ |
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Giá để đồ trên cao
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trên trần phía trước
|
Có
|
Cảm biến gạt mưa
|
Có
|
Đèn pha tự động bật khi trời tối
|
Không
|
Gương chiếu hậu chống chói tự động
|
Không
|
Kích thước – trọng lượng
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4597x1788x1477
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2,685
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1,544/1,558
|
Chiều rộng cơ sở sau (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5,45
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1,285
|
Động cơ
|
Loại động cơ |
1.6 DOHC, MFI
|
Kiểu động cơ |
|
Dung tích xylanh (cc) |
1,598
|
Tỷ số nén |
9.5:1
|
Công suất cực đại(Hp) |
107/6000
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
150/4000
|
Vòng quay ko tải tối thiểu (vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Hộp số |
số tự động 6 cấp
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -> 100 km/h (S) |
|
Dung tích bình xăng |
|
Dung tích nhớt máy |
|
Hệ thống phanh – Giảm sóc -Lốp
|
Phanh trước |
Đĩa tản nhiệt
|
Phanh sau |
Tang trống
|
Giảm xóc trước |
|
Giảm xóc sau |
|
Lốp xe |
205/60R16
|
Vành mâm xe |
16
|